🌟 부치다

☆☆   Động từ  

1. 기름을 두른 프라이팬에 반죽이나 달걀 등을 넓적하게 펴서 익히다.

1. RÁN, CHIÊN: Trải rộng trứng hay bột đã nhào trên chảo đã tráng dầu và làm chín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기름에 부친 전병.
    A soldier in oil.
  • Google translate 달걀을 부쳐 먹다.
    Fry an egg.
  • Google translate 계란 프라이를 부치다.
    Fry an egg.
  • Google translate 부침개를 부치다.
    Furnish the pancakes.
  • Google translate 전을 부치다.
    Make a pancake.
  • Google translate 지수는 명절이면 제사상에 올릴 여러 가지 전을 부치느라 바빴다.
    Jisoo was busy making various pancakes for the holiday ritual.
  • Google translate 비가 오는 날이면 어머니께서는 맛있는 김치전을 부쳐 주시곤 하셨다.
    On rainy days, my mother used to make me delicious kimchi pancakes.
  • Google translate 뭐야, 반찬이 왜 이렇게 없어? 먹을 게 없잖아.
    What, why are there so few side dishes? there's nothing to eat.
    Google translate 그럼 달걀 하나 부쳐 줄게.
    Then i'll fry you an egg.
Từ đồng nghĩa 지지다: 국물을 조금 붓고 끓여서 익히다., 달군 프라이팬 등에 기름을 두르고 전 등을 …

부치다: fry; griddle,やく【焼く】,frire, cuire à la poêle,freír, cocinar,يقلي,шарах, хайрах,rán, chiên,ทอด,menggoreng,жарить,摊,煎,烙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부치다 (부치다) 부치어 (부치어부치여) 부쳐 (부처) 부치니 ()
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Giải thích món ăn  


🗣️ 부치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 부치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43)