🌟 (煎)

Danh từ  

1. 생선, 고기, 채소 등을 얇게 썰거나 다져 양념을 한 뒤, 밀가루를 묻혀 기름에 지진 음식.

1. JEON; BÁNH RÁN -: Món ăn được làm bằng cách thái mỏng cá, thịt, rau..rồi trộn gia vị sau đó hoà với bột mỳ và đem rán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명태 .
    Before pollack.
  • Google translate 모듬 .
    Assorted jeon.
  • Google translate 을 굽다.
    Bake a pancake.
  • Google translate 을 뒤집다.
    Flip the pancake.
  • Google translate 을 부치다.
    Make a pancake.
  • Google translate 제사를 위해 부친 부추 을 그릇에 담았다.
    I put my father's leek pancake in a bowl for ancestral rites.
  • Google translate 비가 내리는 날, 지수는 갑자기 노릇하게 구운 이 먹고 싶었다.
    On a rainy day, ji-su suddenly wanted to eat a brownish-baked pancake.
  • Google translate 집에서 무슨 고소한 냄새가 나는 거예요?
    What's the savory smell in the house?
    Google translate 손님이 온신다고 해서 고기 을 굽고 있어.
    I'm baking a meat pancake because i heard a guest is coming.

전: jeon,チヂミ,jeon,jeon, tortita, panqueque,جون، مقليّ,,jeon; bánh rán -,จ็อน,Jeon,чжон; (рыба, мясо, овощи и пр.) в кляре,煎饼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (전ː)

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78)