🌟 호박
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호박 (
호ː박
) • 호박이 (호ː바기
) • 호박도 (호ː박또
) • 호박만 (호ː방만
)
📚 thể loại: Rau củ Giải thích món ăn
🗣️ 호박 @ Giải nghĩa
- 통 : 속이 꽉 차게 자란 배추나 수박, 호박 등의 몸통.
- 단호박 : 단맛이 나는 호박.
- 호박꽃 : 호박 덩굴에 피는 노란색 꽃.
- 된장찌개 (된醬찌개) : 된장을 물에 넣고 파, 호박, 두부 등을 넣고 끓인 찌개.
- 애호박 : 다 자라지 않은 어린 호박.
🗣️ 호박 @ Ví dụ cụ thể
- 얼마 전 호박 덩굴이 집 울타리를 휘감고 올라가더니 그새 열매를 맺었다. [휘감다]
- 재래종 호박. [재래종 (在來種)]
- 호박 부침개가 노르스레한 게 맛있게 생겼구나. [노르스레하다]
- 담장에는 호박 넝쿨이 배배 꼬여 있다. [배배]
- 호박 나물. [나물]
- 호박 넝쿨. [넝쿨]
- 노란색 음식, 예컨대 오렌지, 호박, 귤 등은 비타민이 풍부하다고 알려져 있다. [예컨대 (例컨대)]
- 어제 종일 밭에 호박 종자를 넣느라고 고생했네요. [넣다]
- 짓뭉갠 호박. [짓뭉개다]
- 무, 배추, 파, 양파 등은 담색 채소이고 상추, 깻잎, 호박, 당근 등은 녹황색 채소이다. [담색 (淡色)]
- 짓무른 호박. [짓무르다]
- 여러 통의 호박. [통]
- 나는 급히 슈퍼로 달려가 찌개에 넣을 호박 두 통을 샀다. [통]
- 호박 덩굴. [덩굴]
- 흔히 볼 수 있는 것으로는 고구마, 호박, 오이 등이 있지. [덩굴]
- 칼륨을 많이 함유하고 있는 식품으로는 고등어, 고구마, 호박 등이 있다. [칼륨 (Kalium)]
- 양파, 호박, 가지 따위의 채소. [따위]
- 농가에서는 제법 자란 호박 모를 밭에 하나 둘씩 옮겨 심기 시작했다. [모]
- 호박꽃 한 송이. [호박꽃]
- 호박꽃이 지다. [호박꽃]
- 호박꽃이 피다. [호박꽃]
- 호박꽃을 따다. [호박꽃]
- 노란 호박꽃. [호박꽃]
- 호박 덩굴에 노란 호박꽃이 활짝 피었다. [호박꽃]
- 둥글둥글한 호박. [둥글둥글하다]
- 덩굴에는 둥글둥글한 호박들이 잔뜩 달렸다. [둥글둥글하다]
- 밀가루에 호박 가루를 넣고 반죽했거든. [밀전병 (밀煎餠)]
- 호박 파이. [파이 (pie)]
- 이거 제가 집에서 직접 만든 호박 파이인데 한번 드셔 보세요. [파이 (pie)]
🌷 ㅎㅂ: Initial sound 호박
-
ㅎㅂ (
햇빛
)
: 해의 빛.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẶT TRỜI: Tia sáng của mặt trời. -
ㅎㅂ (
한복
)
: 한국의 전통 의복.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANBOK; HÀN PHỤC: Y phục truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅂ (
한번
)
: 어떤 행동이나 상태 등을 강조함을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT, THẬT: Từ để chỉ sự nhấn mạnh một hành động hay trạng thái nào đó. -
ㅎㅂ (
후배
)
: 같은 분야에서 자기보다 늦게 일을 시작한 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẬU BỐI, NGƯỜI SAU, THẾ HỆ SAU: Người bắt đầu công việc muộn hơn mình ở cùng lĩnh vực. -
ㅎㅂ (
행복
)
: 복되고 좋은 운수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠNH PHÚC, NIỀM HẠNH PHÚC: Vận số tốt và có phúc. -
ㅎㅂ (
해변
)
: 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền gặp nhau hoặc nơi gần đó. -
ㅎㅂ (
홍보
)
: 널리 알림. 또는 그 소식.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUẢNG BÁ, THÔNG TIN QUẢNG BÁ: Việc cho biết rộng rãi. Hoặc tin tức đó. -
ㅎㅂ (
학비
)
: 학교에 다니고 공부를 하는 데에 드는 비용.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC PHÍ: Chi phí chi tiêu cho việc đến trường học tập. -
ㅎㅂ (
화분
)
: 흙을 담고 꽃이나 풀을 심어 가꾸는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CHẬU HOA CẢNH, CHẬU HOA: Đồ đựng đất và trồng hoa hay cây cỏ. -
ㅎㅂ (
환불
)
: 이미 낸 돈을 되돌려 줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN TIỀN: Sự trả lại tiền đã chi. -
ㅎㅂ (
후보
)
: 선거에서, 어떤 직위나 신분을 얻기 위해 일정한 자격을 갖추어 나섬. 또는 그런 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ỨNG CỬ, ỨNG CỬ VIÊN: Việc đứng ra với tư cách nhất định để tiếp nhận thân phận hay ví trí nào đó trong bầu cử. Hoặc người như vậy. -
ㅎㅂ (
흥분
)
: 어떤 자극을 받아 감정이 세차게 치밀어 오름. 또는 그 감정.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯNG PHẤN, SỰ KÍCH ĐỘNG: Việc tiếp nhận sự kích thích nào đó và tình cảm dâng lên mạnh mẽ. Hoặc tình cảm đó. -
ㅎㅂ (
해방
)
: 자유를 억압하는 것으로부터 벗어나게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢI PHÓNG: Sự làm cho thoát ra khỏi cái áp bức và trở nên tự do. -
ㅎㅂ (
회비
)
: 모임에서 사용하기 위하여 그 모임의 회원들이 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘI PHÍ: Tiền của các hội viên chi trả để sử dụng trong các cuộc họp của hội. -
ㅎㅂ (
흑백
)
: 검은색과 흰색.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐEN TRẮNG: Màu đen và màu trắng. -
ㅎㅂ (
햇볕
)
: 해가 내리쬐는 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 TIA NẮNG, TIA MẶT TRỜI: Luồng khí do mặt trời chiếu rọi xuống. -
ㅎㅂ (
할부
)
: 돈을 여러 번에 나누어 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRẢ GÓP: Việc trả tiền làm nhiều lần. -
ㅎㅂ (
후반
)
: 전체를 반씩 둘로 나눈 것의 뒤쪽 반.
☆☆
Danh từ
🌏 NỬA CUỐI, NỬA SAU: Nửa sau của cái chia toàn thể thành hai nửa. -
ㅎㅂ (
확보
)
: 확실히 가지고 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẢM BẢO, SỰ BẢO ĐẢM: Sự sở hữu một cách chắc chắn. -
ㅎㅂ (
호박
)
: 잎이 크고 종 모양의 노란 꽃이 피며 크고 둥근 열매를 맺는 덩굴풀.
☆☆
Danh từ
🌏 CÂY BÍ NGÔ: Cây leo có lá to, nở hoa màu vàng hình chuông, kết trái tròn. -
ㅎㅂ (
회복
)
: 아프거나 약해졌던 몸을 다시 예전의 상태로 돌이킴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỤC HỒI, SỰ HỒI PHỤC: Việc cơ thể đang bị ốm hay yếu đi lại trở về trạng thái trước kia.
• Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81)