🌟 학비 (學費)

☆☆   Danh từ  

1. 학교에 다니고 공부를 하는 데에 드는 비용.

1. HỌC PHÍ: Chi phí chi tiêu cho việc đến trường học tập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비싼 학비.
    High tuition.
  • Google translate 학비를 내다.
    Pay tuition.
  • Google translate 학비를 대다.
    Pay one's tuition.
  • Google translate 학비를 마련하다.
    Prepare tuition.
  • Google translate 학비를 벌다.
    Earn tuition.
  • Google translate 학비를 지원하다.
    Provide for tuition.
  • Google translate 김 부장은 회사에서 이번에 자녀의 학비 지원을 받았다.
    Kim received his child's tuition from the company this time.
  • Google translate 지수는 학비를 마련하기 위해 방학 내내 아르바이트했다.
    Ji-su worked part-time throughout the vacation to raise her tuition.
  • Google translate 지수야, 이번에 등록금 어떻게 냈어?
    Jisoo, how did you pay your tuition this time?
    Google translate 응, 난 감사하게도 부모님께서 학비를 대 주셨어.
    Yes, thankfully, my parents paid for me.
Từ đồng nghĩa 학자금(學資金): 학교에 다니고 공부를 하는 데에 드는 비용.

학비: tuition; school expenses,がくひ【学費】,frais de scolarité,matrícula, gastos escolares,نفقات (أو مصروفات) للتعليم,сургалтын төлбөр,học phí,ค่าเทอม, ค่าเล่าเรียน,biaya sekolah,расходы на обучение,学费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학비 (학삐)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Đời sống học đường  


🗣️ 학비 (學費) @ Giải nghĩa

🗣️ 학비 (學費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86)