🌟 학비 (學費)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 학비 (
학삐
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Đời sống học đường
🗣️ 학비 (學費) @ Giải nghĩa
- 감면되다 (減免되다) : 세금이나 학비, 형벌 등이 줄거나 면제되다.
- 감면하다 (減免하다) : 세금이나 학비, 형벌 등을 줄이거나 면제하다.
- 관비 (官費) : 주로 학비 등으로 국가에서 부담하는 비용.
- 감면 (減免) : 세금이나 학비, 형벌 등을 줄이거나 면제함.
🗣️ 학비 (學費) @ Ví dụ cụ thể
- 학비를 벌다. [벌다]
- 저도 이제 성인인데 용돈과 학비 정도는 스스로 벌어 써야죠. [벌다]
- 나는 학비 이외에 필요한 용돈은 스스로 벌어 썼다. [스스로]
- 학비 보조. [보조 (補助)]
- 걱정하지 마세요. 나라에서 학비 보조를 해 준대요. [보조 (補助)]
- 학비 보조금. [보조금 (補助金)]
- 아버지 회사에 자녀 장학금 제도가 있어 내 대학 학비 걱정은 없다. [자녀 (子女)]
- 학비 뒤치다꺼리. [뒤치다꺼리]
- 아버지가 난봉을 피우느라 월급을 술집에 쏟아 붓는 바람에 우리 형제는 학비 내기도 힘들었다. [난봉]
- 학비 감면. [감면 (減免)]
- 소득이 낮은 집안의 학생들은 대학으로부터 학비 감면을 받았다. [감면 (減免)]
- 아이들 학비 마련할 생각을 하니 유민은 갑자기 뒷골이 쑤시기 시작했다. [뒷골]
- 대학생 아들이 둘이나 있으니 학비 부담이 크시겠어요. [허리가 휘청거리다[휘청하다]]
- 왜 아니겠어요? 학비 마련하느라 허리가 휘청거려요. [허리가 휘청거리다[휘청하다]]
🌷 ㅎㅂ: Initial sound 학비
-
ㅎㅂ (
햇빛
)
: 해의 빛.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẶT TRỜI: Tia sáng của mặt trời. -
ㅎㅂ (
한복
)
: 한국의 전통 의복.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANBOK; HÀN PHỤC: Y phục truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅂ (
한번
)
: 어떤 행동이나 상태 등을 강조함을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT, THẬT: Từ để chỉ sự nhấn mạnh một hành động hay trạng thái nào đó. -
ㅎㅂ (
후배
)
: 같은 분야에서 자기보다 늦게 일을 시작한 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẬU BỐI, NGƯỜI SAU, THẾ HỆ SAU: Người bắt đầu công việc muộn hơn mình ở cùng lĩnh vực. -
ㅎㅂ (
행복
)
: 복되고 좋은 운수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠNH PHÚC, NIỀM HẠNH PHÚC: Vận số tốt và có phúc. -
ㅎㅂ (
해변
)
: 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền gặp nhau hoặc nơi gần đó. -
ㅎㅂ (
홍보
)
: 널리 알림. 또는 그 소식.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUẢNG BÁ, THÔNG TIN QUẢNG BÁ: Việc cho biết rộng rãi. Hoặc tin tức đó. -
ㅎㅂ (
학비
)
: 학교에 다니고 공부를 하는 데에 드는 비용.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC PHÍ: Chi phí chi tiêu cho việc đến trường học tập. -
ㅎㅂ (
화분
)
: 흙을 담고 꽃이나 풀을 심어 가꾸는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CHẬU HOA CẢNH, CHẬU HOA: Đồ đựng đất và trồng hoa hay cây cỏ. -
ㅎㅂ (
환불
)
: 이미 낸 돈을 되돌려 줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN TIỀN: Sự trả lại tiền đã chi. -
ㅎㅂ (
후보
)
: 선거에서, 어떤 직위나 신분을 얻기 위해 일정한 자격을 갖추어 나섬. 또는 그런 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ỨNG CỬ, ỨNG CỬ VIÊN: Việc đứng ra với tư cách nhất định để tiếp nhận thân phận hay ví trí nào đó trong bầu cử. Hoặc người như vậy. -
ㅎㅂ (
흥분
)
: 어떤 자극을 받아 감정이 세차게 치밀어 오름. 또는 그 감정.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯNG PHẤN, SỰ KÍCH ĐỘNG: Việc tiếp nhận sự kích thích nào đó và tình cảm dâng lên mạnh mẽ. Hoặc tình cảm đó. -
ㅎㅂ (
해방
)
: 자유를 억압하는 것으로부터 벗어나게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢI PHÓNG: Sự làm cho thoát ra khỏi cái áp bức và trở nên tự do. -
ㅎㅂ (
회비
)
: 모임에서 사용하기 위하여 그 모임의 회원들이 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘI PHÍ: Tiền của các hội viên chi trả để sử dụng trong các cuộc họp của hội. -
ㅎㅂ (
흑백
)
: 검은색과 흰색.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐEN TRẮNG: Màu đen và màu trắng. -
ㅎㅂ (
햇볕
)
: 해가 내리쬐는 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 TIA NẮNG, TIA MẶT TRỜI: Luồng khí do mặt trời chiếu rọi xuống. -
ㅎㅂ (
할부
)
: 돈을 여러 번에 나누어 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRẢ GÓP: Việc trả tiền làm nhiều lần. -
ㅎㅂ (
후반
)
: 전체를 반씩 둘로 나눈 것의 뒤쪽 반.
☆☆
Danh từ
🌏 NỬA CUỐI, NỬA SAU: Nửa sau của cái chia toàn thể thành hai nửa. -
ㅎㅂ (
확보
)
: 확실히 가지고 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẢM BẢO, SỰ BẢO ĐẢM: Sự sở hữu một cách chắc chắn. -
ㅎㅂ (
호박
)
: 잎이 크고 종 모양의 노란 꽃이 피며 크고 둥근 열매를 맺는 덩굴풀.
☆☆
Danh từ
🌏 CÂY BÍ NGÔ: Cây leo có lá to, nở hoa màu vàng hình chuông, kết trái tròn. -
ㅎㅂ (
회복
)
: 아프거나 약해졌던 몸을 다시 예전의 상태로 돌이킴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỤC HỒI, SỰ HỒI PHỤC: Việc cơ thể đang bị ốm hay yếu đi lại trở về trạng thái trước kia.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104)