🌟 자녀 (子女)

☆☆   Danh từ  

1. 부모가 키우고 있는 아들이나 딸. 또는 아들과 딸.

1. CON, CON CÁI: Con trai hay con gái được bố mẹ nuôi dưỡng. Con trai và con gái nói chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자녀 계획.
    Child planning.
  • Google translate 자녀 교육.
    Child education.
  • Google translate 자녀를 두다.
    Have children.
  • Google translate 자녀를 부양하다.
    Support a child.
  • Google translate 자녀를 양육하다.
    Raise a child.
  • Google translate 부모는 자녀를 안전한 환경에서 양육할 책임이 있다.
    Parents are responsible for raising their children in a safe environment.
  • Google translate 아버지 회사에 자녀 장학금 제도가 있어 내 대학 학비 걱정은 없다.
    My father's company has a scholarship system for his children, so i don't worry about my college tuition.
  • Google translate 자녀는 몇이나 두셨습니까?
    How many children do you have?
    Google translate 아들 하나 딸 하나를 두었습니다.
    I have a son and a daughter.

자녀: child,しじょ【子女】。こども【子供】,enfant,hijos,الأبناء ، البنوة,хүүхэд,con, con cái,ลูกชายและลูกสาว, บุตรและธิดา, เด็ก ๆ, ลูก ๆ,anak, anak kandung,дети,子女,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자녀 (자녀)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 자녀 (子女) @ Giải nghĩa

🗣️ 자녀 (子女) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)