🌟 과보호 (過保護)

  Danh từ  

1. 부모가 아이를 지나치게 감싸고 보호함.

1. SỰ BẢO BỌC QUÁ MỨC: Việc cha mẹ bảo bọc và bảo vệ con cái quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자녀 과보호.
    Overprotection of children.
  • Google translate 부모의 과보호.
    Parental overprotection.
  • Google translate 과보호가 심하다.
    Overprotective.
  • Google translate 과보호를 받다.
    Be overprotected.
  • Google translate 과보호를 하다.
    Overprotect.
  • Google translate 부모의 과보호는 아이를 나약하게 만들 수도 있다.
    Parental overprotection may weaken the child.
  • Google translate 과보호를 받고 자란 아이들은 보통 자립심이 부족한 편이다.
    Children who are overprotected usually lack self-reliance.
  • Google translate 저는 아이가 다칠까 봐 밖에 쉽게 내보내지 못하겠어요.
    I can't let him out easily because i'm afraid he'll get hurt.
    Google translate 그런 과보호는 자칫 아이의 독립심을 약하게 만들 수도 있어요.
    Such overprotection may weaken a child's independence.
Từ đồng nghĩa 과잉보호(過剩保護): 부모가 아이를 지나치게 감싸고 보호함.

과보호: overprotection,かほご【過保護】,protection excessive, surprotection,protección exagerada, protección excesiva, sobreprotección,رعاية مفرطة,хэт халамж,sự bảo bọc quá mức,การดูแลมากเกินไป, การหวงมากเกินไป, การป้องกันมากเกินไป,overprotektif,чрезмерная опека,过分呵护,过度保护,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과보호 (과ː보호)
📚 Từ phái sinh: 과보호하다: 부모가 어린아이를 지나치게 보호하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70)