🌷 Initial sound: ㄱㅂㅎ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 6

과보호 (過保護) : 부모가 아이를 지나치게 감싸고 보호함. Danh từ
🌏 SỰ BẢO BỌC QUÁ MỨC: Việc cha mẹ bảo bọc và bảo vệ con cái quá mức.

각별히 (各別 히) : 보통과 다르게 아주 특별히. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÁC BIỆT: Một cách rất đặc biệt, khác với thông thường.

긴박히 (緊迫 히) : 마음을 놓을 수 없을 만큼 매우 다급하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẨN KÍP, MỘT CÁCH KHẨN CẤP, MỘT CÁCH CẤP BÁCH: Một cách gấp gáp tới mức không thể yên tâm.

규범화 (規範化) : 한 사회의 구성원으로서 따르고 지켜야 할 원리나 행동 양식이 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ QUY PHẠM HÓA: Việc hình thành hình thức hành động hay nguyên lý phải theo và giữ với tư cách là thành viên của một xã hội.

개방화 (開放化) : 금지하거나 경계하던 것을 풀고 자유롭게 교류하게 됨. 또는 그렇게 함. Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO HÓA: Việc những điều bị cấm đoán hoặc bị giới hạn được dỡ bỏ và được giao lưu một cách tự do. Hoặc việc làm như vậy.

기본형 (基本形) : 기본이 되는 모양이나 형식. Danh từ
🌏 KIỂU CƠ BẢN, LOẠI CĂN BẢN, LOẠI THÔNG DỤNG: Hình dạng hay hình thức trở thành cơ bản.


:
Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47)