🌟 긴박히 (緊迫 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긴박히 (
긴바키
)
🌷 ㄱㅂㅎ: Initial sound 긴박히
-
ㄱㅂㅎ (
과보호
)
: 부모가 아이를 지나치게 감싸고 보호함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẢO BỌC QUÁ MỨC: Việc cha mẹ bảo bọc và bảo vệ con cái quá mức. -
ㄱㅂㅎ (
각별히
)
: 보통과 다르게 아주 특별히.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÁC BIỆT: Một cách rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎ (
긴박히
)
: 마음을 놓을 수 없을 만큼 매우 다급하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẨN KÍP, MỘT CÁCH KHẨN CẤP, MỘT CÁCH CẤP BÁCH: Một cách gấp gáp tới mức không thể yên tâm. -
ㄱㅂㅎ (
규범화
)
: 한 사회의 구성원으로서 따르고 지켜야 할 원리나 행동 양식이 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ QUY PHẠM HÓA: Việc hình thành hình thức hành động hay nguyên lý phải theo và giữ với tư cách là thành viên của một xã hội. -
ㄱㅂㅎ (
개방화
)
: 금지하거나 경계하던 것을 풀고 자유롭게 교류하게 됨. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO HÓA: Việc những điều bị cấm đoán hoặc bị giới hạn được dỡ bỏ và được giao lưu một cách tự do. Hoặc việc làm như vậy. -
ㄱㅂㅎ (
기본형
)
: 기본이 되는 모양이나 형식.
Danh từ
🌏 KIỂU CƠ BẢN, LOẠI CĂN BẢN, LOẠI THÔNG DỤNG: Hình dạng hay hình thức trở thành cơ bản.
• Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226)