🌟 긴박히 (緊迫 히)

Phó từ  

1. 마음을 놓을 수 없을 만큼 매우 다급하게.

1. MỘT CÁCH KHẨN KÍP, MỘT CÁCH KHẨN CẤP, MỘT CÁCH CẤP BÁCH: Một cách gấp gáp tới mức không thể yên tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긴박히 돌아가다.
    Turn around in a hurry.
  • Google translate 긴박히 움직이다.
    Move in a tight range.
  • Google translate 긴박히 전개되다.
    Deploys urgently.
  • Google translate 긴박히 진행되다.
    Proceed with urgencyfully.
  • Google translate 작전이 시작되자 모든 대원들이 긴박히 움직였다.
    As the operation began, all the members of the crew moved in a tense manner.
  • Google translate 영화는 주인공이 죽을 위기를 겨우 넘기며 긴박히 전개되고 있었다.
    The film was unfolding in a tense manner, barely getting through the crisis of the main character.
  • Google translate 범인들이 인질을 죽이겠다고 협박하고 있습니다.
    They're threatening to kill the hostage.
    Google translate 사태가 긴박히 돌아가는군. 인질부터 구출해야겠어.
    The situation is pressing. we need to rescue the hostages first.

긴박히: urgently,きんぱくして【緊迫して】,d'urgence,inminentemente, urgentemente, acuciantemente,عاجلا,хурцдан, тулгамдан, хурцадмал, ноцтой,một cách khẩn kíp, một cách khẩn cấp, một cách cấp bách,อย่างรีบด่วน, อย่างคับขัน, อย่างฉุกเฉิน, อย่างเร่งด่วน, อย่างด่วน,dengan sangat mendesak,срочно; критически; настоятельно; напряжённо,紧急地,紧迫地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴박히 (긴바키)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Luật (42) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226)