🌟 과보호 (過保護)

  Danh từ  

1. 부모가 아이를 지나치게 감싸고 보호함.

1. SỰ BẢO BỌC QUÁ MỨC: Việc cha mẹ bảo bọc và bảo vệ con cái quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자녀 과보호.
    Overprotection of children.
  • 부모의 과보호.
    Parental overprotection.
  • 과보호가 심하다.
    Overprotective.
  • 과보호를 받다.
    Be overprotected.
  • 과보호를 하다.
    Overprotect.
  • 부모의 과보호는 아이를 나약하게 만들 수도 있다.
    Parental overprotection may weaken the child.
  • 과보호를 받고 자란 아이들은 보통 자립심이 부족한 편이다.
    Children who are overprotected usually lack self-reliance.
  • 저는 아이가 다칠까 봐 밖에 쉽게 내보내지 못하겠어요.
    I can't let him out easily because i'm afraid he'll get hurt.
    그런 과보호는 자칫 아이의 독립심을 약하게 만들 수도 있어요.
    Such overprotection may weaken a child's independence.
Từ đồng nghĩa 과잉보호(過剩保護): 부모가 아이를 지나치게 감싸고 보호함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과보호 (과ː보호)
📚 Từ phái sinh: 과보호하다: 부모가 어린아이를 지나치게 보호하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204)