🌟 홀어미
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀어미 (
호러미
)
🗣️ 홀어미 @ Giải nghĩa
- 홀어머니 : (높이는 말로) 홀어미.
🌷 ㅎㅇㅁ: Initial sound 홀어미
-
ㅎㅇㅁ (
홀어미
)
: 남편을 잃고 혼자 자식을 키우며 사는 여자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÀN BÀ GÓA, MẸ GÓA: Người phụ nữ mất chồng và sống một mình nuôi con.
• Luật (42) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)