🌟 홀아비 (호라비)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀아비 (
호라비
)
🗣️ 홀아비 (호라비) @ Giải nghĩa
- 홀아버지 : (높이는 말로) 홀아비.
🗣️ 홀아비 (호라비) @ Ví dụ cụ thể
- 어디 홀아비 할아범이랑 새살림을 차려 볼까. [주책]
🌷 ㅎㅇㅂ: Initial sound 홀아비
-
ㅎㅇㅂ (
할아비
)
: (낮춤말로) 할아범.
Danh từ
🌏 LÃO GIÀ: (cách nói hạ thấp) Ông già. -
ㅎㅇㅂ (
할아범
)
: 신분이 낮은 늙은 남자.
Danh từ
🌏 ÔNG LÃO: Người đàn ông nhiều tuổi, có địa vị xã hội thấp. -
ㅎㅇㅂ (
홑이불
)
: 한 겹으로 된 얇은 이불.
Danh từ
🌏 CHĂN MỎNG, CHĂN MỘT LỚP: Cái chăn mỏng một lớp. -
ㅎㅇㅂ (
화염병
)
: 휘발유와 같이 불이 잘 붙는 물질을 넣어 만든 유리병.
Danh từ
🌏 BÌNH CHẤT CHÁY: Bình thuỷ tinh làm để chứa vật chất dễ cháy như xăng dầu. -
ㅎㅇㅂ (
흉악범
)
: 끔찍하고 악한 범죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM MAN RỢ, TỘI PHẠM NGUY HIỂM: Người gây ra tội ác độc và khủng khiếp. -
ㅎㅇㅂ (
한약방
)
: 한약재나 한약을 파는 곳.
Danh từ
🌏 TIỆM THUỐC ĐÔNG Y, TIỆM THUỐC BẮC: Nơi bán thuốc đông y hoặc nguyên liệu làm thuốc đông y. -
ㅎㅇㅂ (
홀아비
)
: 아내를 잃고 혼자 지내는 남자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÀN ÔNG GÓA BỤA: Người đàn ông mất vợ, sống một mình.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)