🌟 홀아비 (호라비)

Danh từ  

1. 아내를 잃고 혼자 지내는 남자.

1. NGƯỜI ĐÀN ÔNG GÓA BỤA: Người đàn ông mất vợ, sống một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홀아비 냄새.
    The smell of widows.
  • Google translate 홀아비 생활.
    A widower's life.
  • Google translate 홀아비 신세.
    I'm a widower.
  • Google translate 홀아비가 되다.
    Become a widower.
  • Google translate 홀아비로 늙다.
    Grow old as a widower.
  • Google translate 홀아비로 살다.
    Live as a widower.
  • Google translate 홀아비로 지내다.
    Be a widower.
  • Google translate 그는 딸 둘을 혼자서 키우는 홀아비였다.
    He was a widower who raised his two daughters by himself.
  • Google translate 동료들은 부인과 사별한 홀아비를 위로했다.
    Colleagues consoled the widower who had passed away from his wife.
  • Google translate 과장님은 밥을 매일 사 드세요?
    Do you buy meals every day?
    Google translate 홀아비 신세가 그렇지 뭐.
    I'm a widower.
Từ trái nghĩa 홀어미: 남편을 잃고 혼자 자식을 키우며 사는 여자.

홀아비: widowed father; single father,おとこやもめ【男やもめ】。やもお【鰥夫】,veuf, homme veuf,viudo, padre soltero,أرمل,ганц бие эрэгтэй,người đàn ông góa bụa,พ่อม่าย,duda,вдовец; отец-одиночка,鳏夫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홀아비 (호라비)


🗣️ 홀아비 (호라비) @ Giải nghĩa

🗣️ 홀아비 (호라비) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)