🌟 홀아버지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀아버지 (
호라버지
)
🌷 ㅎㅇㅂㅈ: Initial sound 홀아버지
-
ㅎㅇㅂㅈ (
할아버지
)
: 아버지의 아버지, 또는 어머니의 아버지를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÔNG NỘI, ÔNG: Từ dùng để chỉ hoặc gọi cha của cha hoặc cha của mẹ. -
ㅎㅇㅂㅈ (
홀아버지
)
: (높이는 말로) 홀아비.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHA GÓA BỤA: (cách nói kính trọng) Người cha góa vợ.
• Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)