🌟 홀아버지

Danh từ  

1. (높이는 말로) 홀아비.

1. NGƯỜI CHA GÓA BỤA: (cách nói kính trọng) Người cha góa vợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홀아버지가 되다.
    Become a widower.
  • Google translate 홀아버지를 두다.
    Have a single father.
  • Google translate 홀아버지를 모시다.
    Serving a single father.
  • Google translate 홀아버지를 위로하다.
    Comforting a single father.
  • Google translate 친척들은 부인을 잃은 홀아버지를 위로했다.
    Relatives comforted their widowed father who had lost his wife.
  • Google translate 맏이는 편찮으신 홀아버지를 모시고 동생들을 돌봐야 했다.
    The eldest had to take care of the younger brothers with his sick widowed father.
  • Google translate 유민아 너는 어쩜 그렇게 요리를 잘하니?
    Yu-min, how can you cook so well?
    Google translate 홀아버지 밑에서 자라서 집안 살림을 도맡았거든.
    I grew up under my widowed father and took charge of the housekeeping.
Từ trái nghĩa 홀어머니: (높이는 말로) 홀어미.

홀아버지: widower; single father,,veuf,viudo, padre soltero,أب أرمل,ганц бие эрэгтэй,người cha góa bụa,พ่อม่าย,duda,Вдовец,鳏夫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홀아버지 (호라버지)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47)