🌟 홀어머니
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀어머니 (
호러머니
)
🗣️ 홀어머니 @ Ví dụ cụ thể
- 옆집 민준이가 홀어머니 밑에서 어렵게 공부를 하더니 검사가 됐다는구나. [개천에서 용 난다]
- 민준이는 홀어머니 아래에서도 무구하고 씩씩하게 자랐다. [무구하다 (無垢하다)]
- 남편은 홀어머니 밑에서 시집살이하는 아내가 걱정되었다. [시집살이하다 (媤집살이하다)]
- 민준은 유복자로 태어나 홀어머니 손에 자랐다. [유복자 (遺腹子)]
🌷 ㅎㅇㅁㄴ: Initial sound 홀어머니
-
ㅎㅇㅁㄴ (
홀어머니
)
: (높이는 말로) 홀어미.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MẸ GÓA BỤA: (cách nói kính trọng) Người mẹ góa.
• Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104)