🌟 홑이불

Danh từ  

1. 한 겹으로 된 얇은 이불.

1. CHĂN MỎNG, CHĂN MỘT LỚP: Cái chăn mỏng một lớp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홑이불 속.
    In a single bed.
  • Google translate 홑이불을 꺼내다.
    Pull out a single blanket.
  • Google translate 홑이불을 덮다.
    Cover oneself with a single.
  • Google translate 홑이불로 감다.
    Wrap in a single bed.
  • Google translate 홑이불로 감싸다.
    Wrap in a single bed.
  • Google translate 이곳 날씨는 홑이불도 덮기 힘들 정도로 더웠다.
    The weather here was hot enough to cover even a single blanket.
  • Google translate 봄이 되자 어머니는 겨울 이불을 정리하고 홑이불을 꺼냈다.
    In spring, mother arranged the winter quilt and took out the single quilt.
  • Google translate 난 더우니까 이불 안 덮고 잘래.
    I'm hot, so i'm not going to bed with a blanket.
    Google translate 홑이불이라도 덮고 자야 배탈이 안 난단다.
    You have to sleep with a single blanket to prevent an upset stomach.

홑이불: honnibul,,hotibul, couette d'une seule couche,manta de una sola capa,مُلاءة, شرشف,дан хөнжил,chăn mỏng, chăn một lớp,ฮดอีบุล,selimut tipis,лёгкое (летнее) одеяло,单被,

2. 요나 이불의 겉에 씌우는 한 겹으로 된 천.

2. VỎ CHĂN, BỌC CHĂN: Miếng vải một lớp được dùng để phủ ngoài chăn hay mền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홑이불이 벗겨지다.
    The single bed is peeled off.
  • Google translate 홑이불을 바꾸다.
    Change a bedclothes.
  • Google translate 홑이불을 벗기다.
    Take off a single bed.
  • Google translate 홑이불을 빨다.
    To suck a single blanket.
  • Google translate 홑이불을 씌우다.
    Covering a single bed.
  • Google translate 어머니는 홑이불을 벗겨서 빨래를 하셨다.
    Mother took off her single bed and did the laundry.
  • Google translate 봄을 맞아서 나는 홑이불을 화사한 색으로 바꿨다.
    In the spring i changed my single blanket to a bright color.
  • Google translate 홑이불을 뭐하러 씌워요?
    Why do you put a single blanket on me?
    Google translate 이걸 씌워야 이불에 때가 덜 탄단다.
    You have to put this on to make your blanket less dirty.
Từ đồng nghĩa 홑청: 요나 이불의 겉에 씌우는 한 겹으로 된 천.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홑이불 (혼니불)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47)