🌟 지능 (知能)

☆☆   Danh từ  

1. 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력.

1. TRÍ NĂNG, KHẢ NĂNG HIỂU BIẾT, TRÍ ÓC, TRÍ THÔNG MINH: Khả năng thích ứng mang tính trí tuệ mà hiểu biết và ứng phó với tình huống hay sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 높은 지능.
    High intelligence.
  • Google translate 지능 수준.
    Intelligence level.
  • Google translate 지능이 낮다.
    Low intelligence.
  • Google translate 지능이 발달하다.
    Develop intelligence.
  • Google translate 지능을 계발하다.
    Develop intelligence.
  • Google translate 그 학생은 지능이 우수하다지만 실제 학업 성적은 그리 좋지 않다.
    The student is intelligent, but his actual academic performance is not very good.
  • Google translate 사람의 올바른 지능을 측정하려면 언어 능력과 수학 능력 등 여러 능력을 함께 검사해야 한다.
    To measure a person's correct intelligence, a number of abilities, such as language and mathematics, must be tested together.
  • Google translate 이 로봇은 인공 지능을 가진 로봇이야.
    This robot is a robot with artificial intelligence.
    Google translate 정말 사람처럼 물건을 잡는구나.
    You really catch things like people.

지능: intelligence,ちのう【知能・智能】,intelligence, capacité intellectuelle,inteligencia, intelectualidad,ذكاء,оюун ухаан,trí năng, khả năng hiểu biết, trí óc, trí thông minh,เชาว์, ภูมิปัญญา, ความเฉลียวฉลาด, สติปัญญา,kecerdasan, intelektual,интеллект; умственные способности,智能,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지능 (지능)
📚 Từ phái sinh: 지능적(知能的): 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력이 있는. 지능적(知能的): 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력이 있는 것.
📚 thể loại: Năng lực   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 지능 (知能) @ Giải nghĩa

🗣️ 지능 (知能) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124)