Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발달되다 (발딸되다) • 발달되다 (발딸뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 발달(發達): 신체, 정서, 지능 등이 성장하거나 성숙함., 학문, 기술, 문명, 사회 …
발딸되다
발딸뒈다
Start 발 발 End
Start
End
Start 달 달 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)