🌟 지리학 (地理學)

Danh từ  

1. 지구의 자연과 인간의 생활을 지역적 관점에서 연구하는 학문.

1. ĐỊA LÝ HỌC: Môn khoa học nghiên cứu sinh hoạt của con người và tự nhiên của trái đất ở quan điểm mang tính khu vực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지리학 강의.
    Geographical lectures.
  • Google translate 지리학 분야.
    The branch of geography.
  • Google translate 지리학 서적.
    Geographic books.
  • Google translate 지리학 연구.
    Geographic research.
  • Google translate 지리학 자료.
    Geographic material.
  • Google translate 지리학 전공.
    A geography major.
  • Google translate 지리학이 발달되다.
    Geography develops.
  • Google translate 지리학을 가르치다.
    Teaching geography.
  • Google translate 지리학을 배우다.
    Learn geography.
  • Google translate 지리학을 전공하다.
    Major in geography.
  • Google translate 지리학을 탐구하다.
    Explore geography.
  • Google translate 지리학에 열중하다.
    Fierce in geography.
  • Google translate 지리학을 전공하는 승규는 오늘도 지도책을 보며 공부한다.
    Seung-gyu, majoring in geography, studies today while looking at a guidebook.
  • Google translate 지리학 전공 김 교수는 이번 학기에 지역 연구 강의를 맡았다.
    Kim, a geography major, took a regional research course this semester.
  • Google translate 지수는 이번 학기에 땅과 공간 등에 대해 배우고 싶어 지리학 강의를 선택했다.
    Jisoo chose a geography course this semester because she wanted to learn about land, space and so on.
Từ đồng nghĩa 지리(地理): 어떤 곳의 지형이나 길., 지구 상의 기후, 생물, 자연, 교통, 도시 등…

지리학: geography,ちりがく【地理学】。ちり【地理】,géographie,geografía,علم الجغرافيا,газар зүй,địa lý học,ภูมิศาสตร์,ilmu geografi,география,地理学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지리학 (지리학) 지리학이 (지리하기) 지리학도 (지리학또) 지리학만 (지리항만)

🗣️ 지리학 (地理學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)