🌟 지리학 (地理學)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지리학 (
지리학
) • 지리학이 (지리하기
) • 지리학도 (지리학또
) • 지리학만 (지리항만
)
🗣️ 지리학 (地理學) @ Ví dụ cụ thể
- 지리학 교수의 연구실에는 여러 종류의 지도책이 가득했다. [지도책 (地圖冊)]
🌷 ㅈㄹㅎ: Initial sound 지리학
-
ㅈㄹㅎ (
지리학
)
: 지구의 자연과 인간의 생활을 지역적 관점에서 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 ĐỊA LÝ HỌC: Môn khoa học nghiên cứu sinh hoạt của con người và tự nhiên của trái đất ở quan điểm mang tính khu vực. -
ㅈㄹㅎ (
장렬히
)
: 하고자 하는 마음이 씩씩하고 열렬하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÔI SỤC, MỘT CÁCH OANH LIỆT: Lòng mong muốn thực hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt liệt. -
ㅈㄹㅎ (
전람회
)
: 물건이나 예술 작품을 전시해 놓고 여러 사람에게 보이는 행사.
Danh từ
🌏 TRIỂN LÃM: Sự kiện trưng bày đồ vật hay tác phẩm nghệ thuật cho nhiều người xem.
• Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)