🌟 전람회 (展覽會)

Danh từ  

1. 물건이나 예술 작품을 전시해 놓고 여러 사람에게 보이는 행사.

1. TRIỂN LÃM: Sự kiện trưng bày đồ vật hay tác phẩm nghệ thuật cho nhiều người xem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과학 전람회.
    Scientific exhibition.
  • Google translate 미술 전람회.
    Art exhibition.
  • Google translate 사진 전람회.
    Photo exhibition.
  • Google translate 전람회 일시.
    The date and time of the exhibition.
  • Google translate 전람회 입장권.
    Admission to the exhibition.
  • Google translate 전람회 장소.
    Exhibition place.
  • Google translate 전람회의 그림.
    An exhibition picture.
  • Google translate 전람회의 작품.
    Works of an exhibition.
  • Google translate 전람회를 개최하다.
    Hold an exhibition.
  • Google translate 전람회를 열다.
    Hold an exhibition.
  • Google translate 전람회에 가다.
    Go to an exhibition.
  • Google translate 전람회에 참석하다.
    Attend an exhibition.
  • Google translate 전람회에 출품하다.
    Submit to an exhibition.
  • Google translate 나는 사진 전람회에서 감명 깊게 본 작품을 구입했다.
    I bought an impressive work at a photo exhibition.
  • Google translate 지수는 교내 과학 전람회에 발명품을 출품하여 상을 받았다.
    Jisoo received an award for her invention at the school science exhibition.
  • Google translate 미술 시간에 책에서 보았던 그림이 전람회에 전시되어 있었다.
    The paintings i saw in the book during art class were on display at the exhibition.
  • Google translate 승규야, 국제 인형 전람회 입장권을 받았는데 같이 갈래?
    Seung-gyu, i got a ticket to the international doll exhibition. do you want to come with me?
    Google translate 그래, 나도 정말 가 보고 싶었어.
    Yeah, i really wanted to go, too.

전람회: exhibition,てんらんかい【展覧会】,exposition, salon,exhibición, exposición,معرض,үзэсгэлэн,triển lãm,งานแสดง, งานนิทรรศการ,pameran,выставка,展览会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전람회 (절ː람회) 전람회 (절ː람훼)


🗣️ 전람회 (展覽會) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70)