🌟 전람회 (展覽會)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전람회 (
절ː람회
) • 전람회 (절ː람훼
)
🗣️ 전람회 (展覽會) @ Giải nghĩa
- 폐회 (閉會) : 집회나 회의가 끝남. 또는 의회, 전람회, 박람회 등을 마침.
- 폐회하다 (閉會하다) : 집회나 의회가 끝나다. 또는 의회, 전람회, 박람회 등을 마치다.
🌷 ㅈㄹㅎ: Initial sound 전람회
-
ㅈㄹㅎ (
지리학
)
: 지구의 자연과 인간의 생활을 지역적 관점에서 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 ĐỊA LÝ HỌC: Môn khoa học nghiên cứu sinh hoạt của con người và tự nhiên của trái đất ở quan điểm mang tính khu vực. -
ㅈㄹㅎ (
장렬히
)
: 하고자 하는 마음이 씩씩하고 열렬하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÔI SỤC, MỘT CÁCH OANH LIỆT: Lòng mong muốn thực hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt liệt. -
ㅈㄹㅎ (
전람회
)
: 물건이나 예술 작품을 전시해 놓고 여러 사람에게 보이는 행사.
Danh từ
🌏 TRIỂN LÃM: Sự kiện trưng bày đồ vật hay tác phẩm nghệ thuật cho nhiều người xem.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70)