🌟 발달시키다 (發達 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발달시키다 (
발딸시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 발달(發達): 신체, 정서, 지능 등이 성장하거나 성숙함., 학문, 기술, 문명, 사회 …
🌷 ㅂㄷㅅㅋㄷ: Initial sound 발달시키다
-
ㅂㄷㅅㅋㄷ (
변동시키다
)
: 상황이나 사정을 바꾸어 달라지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO BIẾN ĐỘNG: Làm thay đổi và làm khác đi tình huống hay sự tình. -
ㅂㄷㅅㅋㄷ (
부담시키다
)
: 일을 맡거나 책임, 의무를 지게 하다.
Động từ
🌏 GIAO TRỌNG TRÁCH: Làm cho đảm trách công việc hay chịu trách nhiệm, nghĩa vụ. -
ㅂㄷㅅㅋㄷ (
발달시키다
)
: 신체, 정서, 지능 등을 성장하거나 성숙하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO PHÁT TRIỂN: Làm cho thân thể, tình cảm, trí tuệ... trưởng thành hay thành thục.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28)