🌟 지능적 (知能的)

Định từ  

1. 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력이 있는.

1. MANG TÍNH TRÍ TUỆ, MANG TÍNH THÔNG MINH, MANG TÍNH THÔNG TUỆ: Có năng lực thích ứng về trí tuệ, ứng xử và hiểu tình huống hay sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지능적 방법.
    Intelligent method.
  • Google translate 지능적 범죄.
    Intelligent crime.
  • Google translate 지능적 사고.
    Intelligent thinking.
  • Google translate 지능적 업무.
    Intelligent work.
  • Google translate 지능적 활동.
    Intelligent activity.
  • Google translate 승규는 공의 움직임을 읽어 득점 기회를 가져오는 지능적 플레이에 강했다.
    Seung-gyu was strong in intelligent play, which read the movement of the ball to bring about scoring opportunities.
  • Google translate 이번 사건은 아주 치밀하게 계획을 세운 지능적 범죄였다.
    This case was an intelligent crime planned very carefully.
  • Google translate 이번에 새로 도입된 업무 시스템 정말 편리하죠?
    The new work system is really convenient, right?
    Google translate 네, 누가 이런 지능적 시스템을 개발했는지 몰라요.
    Yeah, i don't know who invented this intelligent system.

지능적: intelligent; intellectual,ちのうてき【知能的・智能的】,(dét.) ingénieux, astucieux, intelligent,intelectual, inteligente,عقليّ ، فكريّ,оюуны чадвартай,mang tính trí tuệ, mang tính thông minh, mang tính thông tuệ,ทางสติปัญญา, ทางภูมิปัญญา, ที่ใช้สมอง, ที่ใช้สติปัญญา,cerdas, intelek, terpelajar,умственный; интеллектуальный,智能,智能型,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지능적 (지능적)
📚 Từ phái sinh: 지능(知能): 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력.

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sở thích (103) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132)