🌟 지능적 (知能的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지능적 (
지능적
)
📚 Từ phái sinh: • 지능(知能): 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력.
🌷 ㅈㄴㅈ: Initial sound 지능적
-
ㅈㄴㅈ (
지난주
)
: 이번 주의 바로 전의 주.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUẦN TRƯỚC, TUẦN RỒI: Tuần ngay trước của tuần này. -
ㅈㄴㅈ (
지능적
)
: 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력이 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TRÍ TUỆ, TÍNH THÔNG MINH, TÍNH THÔNG TUỆ: Cái có năng lực thích ứng về trí tuệ, ứng xử và hiểu tình huống hay sự vật. -
ㅈㄴㅈ (
장난질
)
: 장난으로 하는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÙA CỢT: Hành vi trêu chọc. -
ㅈㄴㅈ (
지능적
)
: 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력이 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRÍ TUỆ, MANG TÍNH THÔNG MINH, MANG TÍNH THÔNG TUỆ: Có năng lực thích ứng về trí tuệ, ứng xử và hiểu tình huống hay sự vật. -
ㅈㄴㅈ (
조난자
)
: 항해나 등산 중에 재난을 만난 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GẶP NẠN, NGƯỜI BỊ NẠN: Người gặp nạn trong khi đi biển hoặc leo núi.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132)