🌟 지난주 (지난 週)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지난주 (
지난주
)
📚 thể loại: Thời gian Cách nói ngày tháng
🗣️ 지난주 (지난 週) @ Ví dụ cụ thể
- 지난주 유명 가수의 콘서트장에 한꺼번에 수만 명의 팬이 몰려 압사 사고가 날 뻔했다. [압사 (壓死)]
- 지난주 수요일. [수요일 (水曜日)]
- 지난주 현재. [현재 (現在)]
- 지난주 현재. [현재 (現在)]
- 지난주 사고로 침몰되었다가 발견된 선체 인양 작업이 오늘 오후에 시작된다. [선체 (船體)]
- 금리는 지난주 폭락에 대한 반작용으로 소폭 상승했다. [반작용 (反作用)]
- 네, 지난주 내내 감기를 앓았어요. [안되다]
- 지난주 소인이 찍힌 우편물이 여기 하나 있네? [소인 (消印)]
- 어? 온 줄도 몰랐는데 지난주에 왔다고? [소인 (消印)]
- 지난주 김 교수님 수업 숙제가 뭐였어? [그날]
- 지난주 지진으로 인해 손상된 지하 송유관의 복구 작업이 오늘부터 시작된다. [송유관 (送油管)]
- 기상청은 지난주 내내 계속됐던 궂은비가 마침내 내일 물러갈 것으로 예보했다. [궂은비]
- 김 부장, 매주 월요일에는 지난주 영업 성과를 정규적으로 보고하게. [정규적 (正規的)]
- 꽃샘바람이 매섭던 지난주 나는 봄옷을 입고 외출을 했다가 독한 감기에 걸렸다. [꽃샘바람]
- 나는 지난주 수, 목에는 금요일에 보는 시험 준비로 도서관에 있었다. [수 (水)]
- 지난주 화요일. [화요일 (火曜日)]
- 오늘 토론을 시작하기 전에 지난주 쟁점에 대해서 정리를 해볼까요? [쟁점 (爭點)]
🌷 ㅈㄴㅈ: Initial sound 지난주
-
ㅈㄴㅈ (
지난주
)
: 이번 주의 바로 전의 주.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUẦN TRƯỚC, TUẦN RỒI: Tuần ngay trước của tuần này. -
ㅈㄴㅈ (
지능적
)
: 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력이 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TRÍ TUỆ, TÍNH THÔNG MINH, TÍNH THÔNG TUỆ: Cái có năng lực thích ứng về trí tuệ, ứng xử và hiểu tình huống hay sự vật. -
ㅈㄴㅈ (
장난질
)
: 장난으로 하는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÙA CỢT: Hành vi trêu chọc. -
ㅈㄴㅈ (
지능적
)
: 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력이 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRÍ TUỆ, MANG TÍNH THÔNG MINH, MANG TÍNH THÔNG TUỆ: Có năng lực thích ứng về trí tuệ, ứng xử và hiểu tình huống hay sự vật. -
ㅈㄴㅈ (
조난자
)
: 항해나 등산 중에 재난을 만난 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GẶP NẠN, NGƯỜI BỊ NẠN: Người gặp nạn trong khi đi biển hoặc leo núi.
• Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)