🌟 좌뇌 (左腦)

  Danh từ  

1. 뇌의 왼쪽 부분.

1. NÃO TRÁI: Phần bên trái của não.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좌뇌와 우뇌.
    Left and right brains.
  • Google translate 좌뇌의 기능.
    The function of the left hemisphere.
  • Google translate 좌뇌가 발달하다.
    Left brain develops.
  • Google translate 좌뇌가 담당하다.
    The left hemisphere is in charge.
  • Google translate 좌뇌가 손상되다.
    Left brain damage.
  • Google translate 좌뇌를 사용하다.
    Use the left hemisphere.
  • Google translate 좌뇌와 우뇌는 각각 담당하는 기능이 다르다.
    The left and right brains each have different functions.
  • Google translate 이 환자는 좌뇌가 손상되어 몸의 오른쪽을 사용하지 못하는 상태입니다.
    This patient has a damaged left brain and cannot use the right side of the body.
  • Google translate 좌뇌가 발달한 사람들의 특징에는 어떤 것이 있습니까?
    What are some of the characteristics of people with advanced left hemisphere?
    Google translate 대체로 분석적 사고와 논리적 사고 능력이 뛰어난 편입니다.
    Mostly analytical and logical thinking skills.
Từ trái nghĩa 우뇌(右腦): 뇌의 오른쪽 부분.
Từ tham khảo 뇌(腦): 느끼고 생각하고 행동하고 기억하는 기능을 관리하는 머리뼈 안쪽의 기관.

좌뇌: left brain,さのう【左脳】,cerveau gauche, hémisphère gauche,hemisferio izquierdo del cerebro,المخ الأيسر,зүүн тархи,não trái,สมองซีกซ้าย,otak kiri,левое полушарие мозга,左脑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌뇌 (좌ː뇌) 좌뇌 (좌ː눼)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Khoa học và kĩ thuật  

📚 Annotation: 몸의 오른쪽을 통제하며 추리, 계산 등의 논리적 기능을 담당한다.

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53)