🌟 주년 (周年/週年)

  Danh từ phụ thuộc  

1. 일 년을 단위로 돌아오는 해를 세는 단위.

1. NĂM THỨ: Đơn vị đếm năm xoay vòng theo đơn vị một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건국 백 주년.
    The 100th anniversary of the founding of the country.
  • Google translate 결혼 십 주년.
    The tenth wedding anniversary.
  • Google translate 독립 삼십 주년.
    The 30th anniversary of independence.
  • Google translate 통일 이십 주년.
    Twenty years of reunification.
  • Google translate 창립 오십 주년.
    The 50th anniversary of its founding.
  • Google translate 우리는 결혼 이십 주년을 기념하기 위해 여행을 다녀왔다.
    We've been on a trip to celebrate our twentieth wedding anniversary.
  • Google translate 학교는 창립된 지 백 해를 맞아서 백 주년 기념관을 세웠다.
    On the occasion of its centenary, the school built a centennial memorial.
  • Google translate 1945년은 우리나라가 광복을 맞이한 해입니다.
    1945 was the year when our country came to the fore.
    Google translate 올해가 2012년이니까 벌써 독립 육십칠 주년이 되었군요.
    This year is 2012, so it's already the 67th anniversary of independence.
Từ tham khảo 주기(周忌/週忌): 사람이 죽은 뒤 그 날짜가 매년 돌아오는 횟수를 세는 단위.

주년: year,しゅうねん【周年】,anniversaire,aniversario,ذكرى سنوية,ой,năm thứ,ชูนย็อน,tahun,годовщина,周年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주년 (주년)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị  

🗣️ 주년 (周年/週年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11)