🌟 기념 (紀念/記念)

☆☆   Danh từ  

1. 훌륭한 인물이나 특별한 일 등을 오래도록 잊지 않고 마음에 간직함.

1. SỰ KỶ NIỆM: Việc ấp ủ trong lòng và nhớ thật lâu những điều đặc biệt hay nhân vật xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼 기념.
    Wedding anniversary.
  • Google translate 개업 기념.
    Commemorating the opening of the business.
  • Google translate 생일 기념.
    Birthday celebration.
  • Google translate 입학 기념.
    Admissions commemoration.
  • Google translate 졸업 기념.
    Commemorative of graduation.
  • Google translate 출판 기념.
    Anniversary of publication.
  • Google translate 기념 강연.
    Commemorative lectures.
  • Google translate 기념 공연.
    Commemorative performance.
  • Google translate 기념 논문.
    A commemorative paper.
  • Google translate 기념 대회.
    Commemorative contest.
  • Google translate 기념 무대.
    A memorial stage.
  • Google translate 나는 새로 이사 온 기념으로 이웃들에게 떡을 돌렸다.
    I gave rice cakes to my neighbors in commemoration of my new move.
  • Google translate 수학여행 때 선생님과 찍은 기념 사진을 보니 옛 생각이 난다.
    Looking at a commemorative photo taken with a teacher on a school trip reminds me of the old days.
  • Google translate 승규는 부모님 결혼 삼십 주년 기념 선물로 해외여행을 보내 드렸다.
    Seung-gyu sent his parents a trip abroad as a gift to celebrate their 30th wedding anniversary.

기념: commemoration; memory,きねん【記念】。きおく【記憶】,célébration, souvenir, mémoire,conmemoración, memoria,ذكرى,дурсгал, тэмдэглэл,sự kỷ niệm,อนุสรณ์, การระลึก, การรำลึก,peringatan, perayaan,празднование (какого-либо события); ознаменование (годовщины и т.п.); поминки,纪念,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기념 (기념)
📚 Từ phái sinh: 기념되다(紀念/記念되다): 훌륭한 인물이나 특별한 일 등이 오래도록 잊히지 않고 마음에 … 기념하다(紀念/記念하다): 훌륭한 인물이나 특별한 일 등을 오래도록 잊지 않고 마음에 간…
📚 thể loại: Du lịch  


🗣️ 기념 (紀念/記念) @ Giải nghĩa

🗣️ 기념 (紀念/記念) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8)