🌟 배부 (配付)

Danh từ  

1. 책이나 서류, 표 등을 나누어 줌.

1. SỰ PHÂN PHỐI, SỰ PHÂN PHÁT: Sự phân chia những thứ như sách, tài liệu, vé.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도서 배부.
    Distributing books.
  • Google translate 원서 배부.
    Distributing applications.
  • Google translate 배부 예정.
    To be distributed.
  • Google translate 배부가 되다.
    Be distributed.
  • Google translate 배부를 받다.
    Receive distribution.
  • Google translate 배부를 하다.
    Distribute.
  • Google translate 학교의 입시 원서 배부가 늦어져서 지원자들이 큰 불편을 겪었다.
    The delay in distributing applications for admission to schools has caused great inconvenience to applicants.
  • Google translate 우리는 공연장에 입장하기 전에 안내원들이 배부를 해 주는 입장권을 받았다.
    We received tickets for the receptionists to distribute before entering the concert hall.
  • Google translate 이번 전시회 기념 책자는 언제 받아 볼 수 있나요?
    When can i get the brochure for this exhibition?
    Google translate 지금 제작 중이라서 이번 달 말쯤에 배부가 가능할 것 같아요.
    It's in the middle of production, so i think we can distribute it by the end of this month.

배부: distribution,はいふ【配付】,distribution,distribución,توزيع,ном түгээлт, түгээлт, тараалт,sự phân phối, sự phân phát,การแจก, การแจกจ่าย, การจัดส่ง,pembagian, pendistribusian, distribusi,раздача; выдача,分发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배부 (배ː부)
📚 Từ phái sinh: 배부되다(配付되다): 책이나 서류, 표 등이 나뉘어 주어지다. 배부하다(配付하다): 책이나 서류, 표 등을 나누어 주다.

🗣️ 배부 (配付) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20)