🌟 안내서 (案內書)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 내용을 소개하여 알려 주는 책이나 글.

1. SÁCH HƯỚNG DẪN: Sách hay bài viết giới thiệu, cho biết nội dung nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대학 진학 안내서.
    A college guide.
  • Google translate 무료 안내서.
    Free guidebook.
  • Google translate 상품 안내서.
    A product guide.
  • Google translate 서비스 안내서.
    Service guide.
  • Google translate 여행 안내서.
    Travel guide.
  • Google translate 안내서 구입처.
    Where to buy the guidebook.
  • Google translate 안내서 배부.
    Hand out the handbook.
  • Google translate 안내서가 없으면 여행을 계획하기 어렵다.
    It's hard to plan a trip without a guide.
  • Google translate 이 책은 경제학을 쉽게 풀어 쓴 안내서이다.
    This book is an easy-to-understand guide to economics.
  • Google translate 처음 가는 여행이라면 그곳의 지리를 소개하는 안내서부터 사야 한다.
    If this is your first trip, you should first buy a guidebook introducing the geography of the place.
  • Google translate 나 이번 여름 방학에 프랑스로 여행 간다.
    I'm going on a trip to france this summer vacation.
    Google translate 와, 좋겠다. 안내서는 샀어?
    Wow, that'd be great. did you buy the guidebook?

안내서: handbook,あんないしょ【案内書】。ガイドブック,guide, manuel, livret, catalogue, brochure, plaquette, prospectus,guía, folleto de información, boletín explicativo, información,دليل إرشادي,зөвлөмж, гарын авлага, танилцуулга,sách hướng dẫn,คู่มือ, คำอธิบาย,buku panduan,путеводитель, указатель, разъяснительная брошюра,,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안내서 (안ː내서)
📚 thể loại: Du lịch  


🗣️ 안내서 (案內書) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138)