🌟 안내서 (案內書)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안내서 (
안ː내서
)
📚 thể loại: Du lịch
🗣️ 안내서 (案內書) @ Giải nghĩa
- 카탈로그 (catalog) : 광고를 하기 위해 그림과 설명을 넣어 작은 책 모양으로 꾸민 상품의 안내서.
🌷 ㅇㄴㅅ: Initial sound 안내서
-
ㅇㄴㅅ (
어느새
)
: 알지도 못한 사이에 벌써.
☆☆
Phó từ
🌏 THOÁNG ĐÃ, BỖNG CHỐC: Giữa lúc không biết được thì đã... -
ㅇㄴㅅ (
안내서
)
: 어떤 내용을 소개하여 알려 주는 책이나 글.
☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH HƯỚNG DẪN: Sách hay bài viết giới thiệu, cho biết nội dung nào đó. -
ㅇㄴㅅ (
안내소
)
: 어떤 장소나 사물 등을 소개하여 알려 주는 일을 하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HƯỚNG DẪN: Nơi làm công việc hướng dẫn cho biết về một nơi chốn hay một sự vật nào đó. -
ㅇㄴㅅ (
인내심
)
: 괴로움이나 어려움을 참고 견디는 마음.
☆
Danh từ
🌏 LÒNG NHẪN NẠI: Lòng chịu đựng sự khổ nhọc hay khó khăn. -
ㅇㄴㅅ (
이니셜
)
: 이름, 고유 명사 등의 단어나 문장의 첫 번째 글자를 알파벳 대문자로 나타낸 것.
Danh từ
🌏 CHỮ ĐẦU: Việc thể hiện chữ cái đầu tiên của câu, tên hoặc danh từ riêng... bằng chữ in hoa. -
ㅇㄴㅅ (
암나사
)
: 수나사에 끼워서 기계 부품 등을 고정시키는 데 쓰는 쇠로 만든 도구.
Danh từ
🌏 ĐAI ỐC: Dụng cụ làm bằng sắt siết vào bu lông để cố định những phụ tùng máy móc. -
ㅇㄴㅅ (
연년생
)
: 한 어머니가 두 아이를 한 살 차이로 낳음. 또는 그 아이.
Danh từ
🌏 SỰ SINH LIỀN NĂM, ĐỨA TRẺ SINH LIỀN NĂM: Việc một bà mẹ sinh ra hai đứa con cách nhau 1 tuổi. Hoặc đứa trẻ như vậy.
• Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138)