🌟 카탈로그 (catalog)
Danh từ
📚 Variant: • 카다로그 • 카달로그 • 카타로그
🌷 ㅋㅌㄹㄱ: Initial sound 카탈로그
-
ㅋㅌㄹㄱ (
카탈로그
)
: 광고를 하기 위해 그림과 설명을 넣어 작은 책 모양으로 꾸민 상품의 안내서.
Danh từ
🌏 CATALÔ, TẬP GIỚI THIỆU SẢN PHẨM: Tài liệu hướng dẫn sản phẩm được làm dưới dạng quyển sách nhỏ có lời giải thích và hình ảnh nhằm để quảng cáo.
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110)