🌟 카탈로그 (catalog)

Danh từ  

1. 광고를 하기 위해 그림과 설명을 넣어 작은 책 모양으로 꾸민 상품의 안내서.

1. CATALÔ, TẬP GIỚI THIỆU SẢN PHẨM: Tài liệu hướng dẫn sản phẩm được làm dưới dạng quyển sách nhỏ có lời giải thích và hình ảnh nhằm để quảng cáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상품 카탈로그.
    Product catalog.
  • Google translate 카탈로그가 나오다.
    Catalogue comes out.
  • Google translate 카탈로그를 받다.
    Get a catalog.
  • Google translate 카탈로그를 배포하다.
    Distribute the catalog.
  • Google translate 카탈로그를 보다.
    Look at the catalog.
  • Google translate 카탈로그를 제작하다.
    Produce a catalogue.
  • Google translate 카탈로그를 찍다.
    Catalog.
  • Google translate 나는 카탈로그에서 마음에 쏙 드는 목걸이를 발견했다.
    I found a favorite necklace in the catalog.
  • Google translate 백화점에서 겨울철 정기 세일을 홍보하는 카탈로그가 왔다.
    A catalog came from the department store promoting regular winter sales.
  • Google translate 언니는 카탈로그에서 미리 정해 둔 가방을 사기 위해 매장에 갔다.
    My sister went to the store to buy a pre-arranged bag from the catalog.
  • Google translate 넥타이를 사러 왔는데 어떤 게 괜찮은지 모르겠네요.
    I'm here to buy a tie, but i don't know which one is good.
    Google translate 우선 카탈로그를 보면서 몇 가지 골라 보시겠어요?
    Would you like to look at the catalog first and choose a few?

카탈로그: catalog,カタログ【型録】,catalogue,catálogo,بَيَان، كتالوج,каталоги,catalô, tập giới thiệu sản phẩm,สมุดแจ้งรายการสินค้า, รายการสินค้า, แค็ตตาล็อก,katalog,каталог,商品目录,一览表,产品介绍册,


📚 Variant: 카다로그 카달로그 카타로그

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110)