🌟 배부하다 (配付 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배부하다 (
배ː부하다
)
📚 Từ phái sinh: • 배부(配付): 책이나 서류, 표 등을 나누어 줌.
🗣️ 배부하다 (配付 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 신청서를 배부하다. [신청서 (申請書)]
- 생활 정보지를 배부하다. [생활 정보지 (生活情報誌)]
- 무가로 배부하다. [무가 (無價)]
- 투표용지를 배부하다. [투표용지 (投票用紙)]
- 우의를 배부하다. [우의 (雨衣)]
- 수험표를 배부하다. [수험표 (受驗票)]
- 가가호호에 배부하다. [가가호호 (家家戶戶)]
- 경품권을 배부하다. [경품권 (景品券)]
- 지원서를 배부하다. [지원서 (志願書)]
- 석간을 배부하다. [석간 (夕刊)]
🌷 ㅂㅂㅎㄷ: Initial sound 배부하다
-
ㅂㅂㅎㄷ (
빈번하다
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần. -
ㅂㅂㅎㄷ (
분분하다
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
• Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91)