🌟 빈번하다 (頻繁 하다)

  Tính từ  

1. 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.

1. THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빈번하게 발생하다.
    Occur frequently.
  • Google translate 빈번하게 있다.
    Frequent.
  • Google translate 고장이 빈번하다.
    Frequent failures.
  • Google translate 사건이 빈번하다.
    Events are frequent.
  • Google translate 사고가 빈번하다.
    Accidents frequent.
  • Google translate 왕래가 빈번하다.
    Frequent traffic.
  • Google translate 고장이 빈번한 제품을 교환하여 수리하였다.
    The product with frequent breakdowns was replaced and repaired.
  • Google translate 전화로 사기를 치는 피해 사례가 빈번하여 문제가 되고 있다.
    The frequent cases of telephone fraud are causing problems.
  • Google translate 아파트 단지 내에서도 범죄가 빈번하게 발생하니까 조치를 취해야 합니다.
    There are frequent crimes in the apartment complex, so action must be taken.
    Google translate 어두운 곳에 가로등을 더 설치하는 것이 어떨까요?
    Why don't we install more streetlights in the dark?

빈번하다: frequent,ひんぱんだ【頻繁だ】。しきりだ【頻りだ】,fréquent,frecuente, habitual, común, acostumbrado,متكرّر,олонтоо давтагдах, байн байн давтагдах,thường xuyên, thường hay,เกิดบ่อยครั้ง, ถี่, บ่อย,sering, kerap, acap,частый,频繁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈번하다 (빈번하다) 빈번한 (빈번한) 빈번하여 (빈번하여) 빈번해 (빈번해) 빈번하니 (빈번하니) 빈번합니다 (빈번함니다)
📚 thể loại: Tần số  

🗣️ 빈번하다 (頻繁 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78)