🌟 빈번하다 (頻繁 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빈번하다 (
빈번하다
) • 빈번한 (빈번한
) • 빈번하여 (빈번하여
) 빈번해 (빈번해
) • 빈번하니 (빈번하니
) • 빈번합니다 (빈번함니다
)
📚 thể loại: Tần số
🗣️ 빈번하다 (頻繁 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅂㅎㄷ: Initial sound 빈번하다
-
ㅂㅂㅎㄷ (
빈번하다
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần. -
ㅂㅂㅎㄷ (
분분하다
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78)