🌷 Initial sound: ㅂㅂㅎㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 35 ALL : 37

빈번하다 (頻繁 하다) : 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다. Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần.

분분하다 (紛紛 하다) : 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다. Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.

불변하다 (不變 하다) : 형태나 성질이 변하지 않다. 또는 변하게 하지 않다. Động từ
🌏 BẤT BIẾN, KHÔNG BIẾN ĐỔI: Hình thái hay tính chất không biến đổi. Hoặc không làm cho biến đổi.

비방하다 (誹謗 하다) : 남을 깎아내리거나 해치는 말을 하다. Động từ
🌏 PHỈ BÁNG: Nói lời hạ thấp hay gây hại người khác.

벙벙하다 : 놀라거나 어리둥절하여 멍하다. Tính từ
🌏 NGỚ NGẨN, NGẨN RA: Ngạc nhiên hay sững sờ ngớ ra.

변변하다 : 사람의 생김새나 됨됨이 등이 보통을 넘는 상태이다. Tính từ
🌏 ƯA NHÌN, DỄ CHỊU: Những điều như diện mạo hay phẩm chất của con người vượt mức thông thường.

분별하다 (分別 하다) : 종류나 성질이 다른 것을 구별하여 가르다. Động từ
🌏 PHÂN BIỆT: Phân tách, phân loại các thứ khác chủng loại hay tính chất.

반발하다 (反撥 하다) : 어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대하다. Động từ
🌏 PHẢN KHÁNG, CHỐNG ĐỐI: Phản đối trạng thái hay hành động... nào đó.

불복하다 (不服 하다) : 명령이나 결정에 따르지 않다. Động từ
🌏 BẤT PHỤC, KHÔNG PHỤC: Không theo mệnh lệnh hay quyết định.

방북하다 (訪北 하다) : 북한을 방문하다. Động từ
🌏 THĂM BẮC HÀN: Viếng thăm Bắc Hàn.

불발하다 (不發 하다) : 총알이나 폭탄 등이 발사되지 않다. 또는 발사된 폭발물이 터지지 않다. Động từ
🌏 TẮC TỊT, TỊT NGÒI: Đạn hay bom... không được bắn ra. Hoặc vật gây nổ được bắn ra mà không nổ.

붕붕하다 : 벌 같은 큰 곤충 등이 나는 소리가 잇따라 나다. Động từ
🌏 KÊU VO VE, KÊU VÙ VÙ: Âm thanh mà côn trùng lớn như ong bay phát ra liên tục.

박복하다 (薄福 하다) : 복이 없고 평생의 운수가 사납다. Tính từ
🌏 BẠC PHÚC, VÔ PHƯỚC: Không có phúc và vận số cả đời rất xấu.

배부하다 (配付 하다) : 책이나 서류, 표 등을 나누어 주다. Động từ
🌏 PHÂN PHỐI, PHÂN PHÁT: Phân chia sách, tài liệu hay vé...

비범하다 (非凡 하다) : 수준이 보통을 넘어 아주 뛰어나다. Tính từ
🌏 PHI PHÀM, PHI THƯỜNG: Rất vượt trội vì mức độ vượt hơn bình thường.

변별하다 (辨別 하다) : 서로 비슷한 것들 사이의 차이를 가리다. Động từ
🌏 KHU BIỆT, PHÂN BIỆT: Phân biệt sự khác nhau giữa những cái tương tự nhau.

보복하다 (報復 하다) : 남에게 해를 입은 것에 대한 복수로 상대방에게도 그만큼의 해를 입히다. Động từ
🌏 BÁO THÙ, PHỤC THÙ, TRẢ THÙ: Gây hại cho người khác đúng như mức bị hại bởi đối phương để phục thù.

분부하다 (分付/吩咐 하다) : 윗사람이 아랫사람에게 명령을 내리거나 당부를 하다. Động từ
🌏 RA LỆNH, YÊU CẦU: Người trên ra lệnh hay yêu cầu kẻ dưới.

분비하다 (分泌 하다) : 세포에서 만들어진 액체를 세포 밖으로 내보내다. Động từ
🌏 TIẾT RA, BÀI TIẾT: Đưa chất lỏng được tạo nên trong tế bào ra ngoài tế bào.

발발하다 (勃發 하다) : 전쟁이나 큰 사건 등이 갑자기 일어나다. Động từ
🌏 BỘC PHÁT, BÙNG PHÁT: Chiến tranh hay sự kiện lớn... đột nhiên xảy ra.

배반하다 (背反/背叛 하다) : 사람들과의 관계에서 지켜야 할 믿음과 의리에 어긋나게 행동하다. Động từ
🌏 PHẢN BỘI: Hành động trái với niềm tin và nghĩa lý phải giữ gìn trong quan hệ với mọi người.

분발하다 (奮發 하다) : 마음과 힘을 다하여 열심히 하다. Động từ
🌏 NỖ LỰC HẾT MÌNH, CỐ GẮNG HẾT SỨC: Dốc hết tinh thần, sức lực và làm chăm chỉ.

분방하다 (奔放 하다) : 체면이나 규범 등에 얽매이지 않고 마음대로이다. Tính từ
🌏 PHÓNG TÚNG, NGÔNG CUỒNG: Theo ý mình chứ không bị ràng buộc bởi thể diện hay quy phạm.

분배하다 (分配 하다) : 몫에 따라 나누어 주다. Động từ
🌏 PHÂN CHIA: Chia và cho theo phần.

반반하다 : 표면이 구겨지거나 울퉁불퉁한 데가 없이 고르고 평평하다. Tính từ
🌏 BẰNG PHẲNG, PHẲNG PHIU: Bề mặt không bị gồ ghề hay nhăn nhúm mà phẳng giống nhau.

배분하다 (配分 하다) : 각각의 몫으로 나누다. Động từ
🌏 PHÂN CHIA: Chia ra thành từng phần một.

방불하다 (彷彿/髣髴 하다) : 어떤 상황이나 상태와 매우 비슷하다. Tính từ
🌏 GẦN GIỐNG, TƯƠNG TỰ: Rất giống với tình huống hay trạng thái nào đó.

번복하다 (飜覆/翻覆 하다) : 이리저리 고치거나 뒤바꾸다. Động từ
🌏 THAY ĐỔI, ĐẢO NGƯỢC: Đổi ngược hoặc sửa thế này thế khác.

빈발하다 (頻發 하다) : 어떤 일이나 현상이 자주 일어나다. Động từ
🌏 HAY XẢY RA, HAY DIỄN RA, HAY NẢY SINH, HAY PHÁT SINH: Việc hay hiện tượng nào đó thường xảy ra.

빌빌하다 : 기운 없이 느리게 움직이다. Động từ
🌏 UỂ OẢI, LỜ ĐỜ: Chuyển động chậm chạp không có sinh khí.

반박하다 (反駁 하다) : 어떤 의견이나 주장 등에 반대하여 말하다. Động từ
🌏 PHẢN BÁC: Lên tiếng phản đối ý kiến hay chủ trương nào đó.

반복하다 (反復 하다) : 같은 일을 여러 번 계속하다. Động từ
🌏 LẶP ĐI LẶP LẠI: Liên tục làm nhiều lần cùng một việc.

방비하다 (防備 하다) : 자연 재해나 적의 공격에 의한 피해를 막기 위하여 미리 대비하다. Động từ
🌏 PHÒNG BỊ: Đối phó trước để ngăn ngừa thiệt hại do thiên tai hay sự tấn công của địch.

반분하다 (半分 하다) : 전체를 둘로 똑같이 나누다. Động từ
🌏 CHIA ĐÔI, CHIA NỬA: Chia đều tổng thể làm hai.

발병하다 (發病 하다) : 병이 나거나 병에 걸리다. Động từ
🌏 PHÁT BỆNH: Sinh bệnh hay mắc bệnh.

발부하다 (發付 하다) : 공공 기관 등에서 각종 서류나 증명서 등을 발행하다. Động từ
🌏 CẤP, PHÁT: Cơ quan nhà nước... phát hành các loại hồ sơ hay giấy chứng nhận...

백배하다 (百倍 하다) : 용기나 기운 등이 크게 생기다. Động từ
🌏 DÂNG TRÀO, TĂNG NGÙN NGỤT, TĂNG GẤP TRĂM LẦN: Có dũng khí hay khí thế… lớn.


:
Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67)