🌟 백배하다 (百倍 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 백배하다 (
백빼하다
)
🌷 ㅂㅂㅎㄷ: Initial sound 백배하다
-
ㅂㅂㅎㄷ (
빈번하다
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần. -
ㅂㅂㅎㄷ (
분분하다
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
• Sở thích (103) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)