🌟 백배하다 (百倍 하다)

Động từ  

1. 용기나 기운 등이 크게 생기다.

1. DÂNG TRÀO, TĂNG NGÙN NGỤT, TĂNG GẤP TRĂM LẦN: Có dũng khí hay khí thế… lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기운이 백배하다.
    Energy is a hundredfold.
  • Google translate 사기가 백배하다.
    Fraud is a hundredfold.
  • Google translate 용기가 백배하다.
    Courage is a hundredfold.
  • Google translate 장군의 말에 군사들은 일순간 사기가 백배했다.
    At the words of the general, the soldiers were instantly filled with morale.
  • Google translate 선생님의 칭찬에 승규는 기운이 백배해서 신이 났다.
    Seung-gyu was excited by the teacher's praise.
  • Google translate 내 격려가 지수에게 도움이 됐을까?
    Did my encouragement help jisoo?
    Google translate 그럴걸. 네 말을 듣고 기운이 백배한 거 같았어.
    I think so. your words made me feel full of energy.

백배하다: increase courage,ふるいたつ【奮い立つ】。いさみたつ【勇み立つ】。いきおいこむ【勢い込む】,,redoblar, duplicar, agrandar, aumentar, acrecentar, incrementar,يضاعف بمائة مرة,зуу дахин өсөх, зуу дахин ихсэх,dâng trào, tăng ngùn ngụt, tăng gấp trăm lần,เกิดกำลังใจ, เกิดพลัง, เกิดแรงบันดาลใจ,bangkit, berkobar-kobar,взбодриться; возрастать,百倍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백배하다 (백빼하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)