🌟 반분하다 (半分 하다)

Động từ  

1. 전체를 둘로 똑같이 나누다.

1. CHIA ĐÔI, CHIA NỬA: Chia đều tổng thể làm hai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반분하여 내다.
    Cut in half.
  • Google translate 이익을 반분하다.
    Divide the profits in half.
  • Google translate 동업자와 반분하다.
    Half with the partner.
  • Google translate 공평하게 반분하다.
    To divide equally.
  • Google translate 사이좋게 반분하다.
    Split in amity.
  • Google translate 계약금을 동거인과 반분하여 부담하였다.
    The deposit was paid in halves with the cohabitant.
  • Google translate 형은 올 가을 거둔 벼를 아우와 사이좋게 반분하였다.
    My brother split the rice he had collected this fall in half with his brother.
  • Google translate 장군은 전리품을 반분해서 군인들과 주민들에게 공평하게 나누어 주었다.
    The general divided the spoils in half and distributed them fairly among the soldiers and the residents.
  • Google translate 둘이 수입은 어떻게 관리해?
    How do you manage your income?
    Google translate 아내랑 내가 반분해서 생활비를 내고 나머지는 각자 관리해.
    My wife and i split the living expenses and take care of the rest separately.

반분하다: half; divide in half,せっぱんする【折半する】,partager en deux parts égales,dividir por la mitad,يقسم إلى النصف,хуваах, таллах,chia đôi, chia nửa,แบ่งครึ่ง, แบ่งเท่ากัน, แบ่งเท่าเทียมกัน,membagi dua, membagi rata menjadi dua,делить пополам; делить надвое,对半分,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반분하다 (반ː분하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197)