🌟 반분하다 (半分 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반분하다 (
반ː분하다
)
🌷 ㅂㅂㅎㄷ: Initial sound 반분하다
-
ㅂㅂㅎㄷ (
빈번하다
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần. -
ㅂㅂㅎㄷ (
분분하다
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226)