🌟 분부하다 (分付/吩咐 하다)

Động từ  

1. 윗사람이 아랫사람에게 명령을 내리거나 당부를 하다.

1. RA LỆNH, YÊU CẦU: Người trên ra lệnh hay yêu cầu kẻ dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분부하는 왕.
    The king who gives.
  • Google translate 분부하는 왕비.
    The queen who gives.
  • Google translate 대감이 분부하다.
    The vicar speaks for itself.
  • Google translate 임금이 분부하다.
    The wages are paid.
  • Google translate 황제가 분부하다.
    The emperor orders.
  • Google translate 주인은 하인들에게 곧 떠날 채비를 하라고 분부했다.
    The owner ordered the servants to be ready to leave soon.
  • Google translate 임금은 신하들에게 반역자를 사형하라고 분부했다.
    The king ordered his servants to execute the traitor.
  • Google translate 왕은 자신이 분부한 모든 것을 성실히 이행한 신하에게 상을 내렸다.
    The king awarded a servant who faithfully fulfilled everything he had assigned.

분부하다: order; command,もうしつける【申し付ける】。もうしわたす【申し渡す】,ordonner, commander, enjoindre,mandar, ordenar,يأمر,тушаах, заавар өгөх,ra lệnh, yêu cầu,สั่ง, ร้องขอ,memerintahkan, menyuruh, menginstruksikan,приказывать; распоряжаться,吩咐,命令,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분부하다 (분ː부하다)
📚 Từ phái sinh: 분부(分付/吩咐): 윗사람이 아랫사람에게 하는 명령이나 당부.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)