🌟 분부하다 (分付/吩咐 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분부하다 (
분ː부하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분부(分付/吩咐): 윗사람이 아랫사람에게 하는 명령이나 당부.
🌷 ㅂㅂㅎㄷ: Initial sound 분부하다
-
ㅂㅂㅎㄷ (
빈번하다
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần. -
ㅂㅂㅎㄷ (
분분하다
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273)