🌟 분부하다 (分付/吩咐 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분부하다 (
분ː부하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분부(分付/吩咐): 윗사람이 아랫사람에게 하는 명령이나 당부.
🌷 ㅂㅂㅎㄷ: Initial sound 분부하다
-
ㅂㅂㅎㄷ (
빈번하다
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần. -
ㅂㅂㅎㄷ (
분분하다
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)