🌟 분배하다 (分配 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분배하다 (
분배하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분배(分配): 몫에 따라 나눔.
🗣️ 분배하다 (分配 하다) @ Giải nghĩa
- 재분배하다 (再分配하다) : 이미 분배하였던 것을 다시 분배하다.
🗣️ 분배하다 (分配 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 유산을 분배하다. [유산 (遺産)]
- 잉여를 분배하다. [잉여 (剩餘)]
- 균등히 분배하다. [균등히 (均等히)]
- 재화를 분배하다. [재화 (財貨)]
- 공평히 분배하다. [공평히 (公平히)]
- 균등하게 분배하다. [균등하다 (均等하다)]
- 이익금을 분배하다. [이익금 (利益金)]
🌷 ㅂㅂㅎㄷ: Initial sound 분배하다
-
ㅂㅂㅎㄷ (
빈번하다
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần. -
ㅂㅂㅎㄷ (
분분하다
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155)