🌟 보복하다 (報復 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보복하다 (
보ː보카다
)
📚 Từ phái sinh: • 보복(報復): 남에게 해를 입은 것에 대한 복수로 상대방에게도 그만큼의 해를 입힘.
🗣️ 보복하다 (報復 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 원수에게 보복하다. [원수 (怨讐)]
🌷 ㅂㅂㅎㄷ: Initial sound 보복하다
-
ㅂㅂㅎㄷ (
빈번하다
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần. -
ㅂㅂㅎㄷ (
분분하다
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)