🌟 원수 (怨讐)

  Danh từ  

1. 억울하고 원통하여 마음에 응어리가 맺힐 정도로 자기에게 해를 끼친 사람이나 집단.

1. KẺ THÙ: Cá nhân hay tập thể gây hại cho bản thân đến mức tạo nên thù oán trong lòng do uất ức và oán giận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나라의 원수.
    The head of a country.
  • Google translate 부모님의 원수.
    The parent's enemy.
  • Google translate 원수 사이.
    Between enemies.
  • Google translate 원수를 갚다.
    Revenge the enemy.
  • Google translate 원수에게 보복하다.
    Revenge on the enemy.
  • Google translate 수녀님은 용서할 수 없는 원수도 사랑하라고 말하셨다.
    Nun said to love an unforgivable enemy.
  • Google translate 무협 소설에서 주인공은 부모님을 죽인 원수에게 복수하려고 수행을 했다.
    In martial arts novels, the main character performed to avenge the enemy who killed his parents.

원수: enemy; archenemy,えんしゅう・おんしゅう【怨讐】。あだがたき・きゅうてき【仇敵】。あだ【仇】。かたき【敵】,ennemi, adversaire, rival,enemigo,عدو,өшөөт хүн, өстөн, дайсан,kẻ thù,ศัตรู, ข้าศึก, ปรปักษ์,musuh, lawan,враг,仇人,仇敌,冤家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원수 (원ː수)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

🗣️ 원수 (怨讐) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365)