🌟 찰떡궁합 (찰떡 宮合)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찰떡궁합 (
찰떡꿍합
) • 찰떡궁합이 (찰떡꿍하비
) • 찰떡궁합도 (찰떡꿍합또
) • 찰떡궁합만 (찰떡꿍함만
)
🌷 ㅊㄸㄱㅎ: Initial sound 찰떡궁합
-
ㅊㄸㄱㅎ (
찰떡궁합
)
: (비유적으로) 아주 잘 맞는 궁합.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẸP ĐÔI NHƯ ĐÔI SAM, SỰ ĐẸP ĐÔI: (cách nói ẩn dụ) Cung hợp rất vừa đôi phải lứa.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8)