🌟 찰떡궁합 (찰떡 宮合)

Danh từ  

1. (비유적으로) 아주 잘 맞는 궁합.

1. SỰ ĐẸP ĐÔI NHƯ ĐÔI SAM, SỰ ĐẸP ĐÔI: (cách nói ẩn dụ) Cung hợp rất vừa đôi phải lứa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찰떡궁합 부부.
    A perfect match.
  • Google translate 찰떡궁합 커플.
    A perfect match.
  • Google translate 찰떡궁합을 과시하다.
    Show off the perfect match.
  • Google translate 찰떡궁합을 뽐내다.
    Show off the perfect match.
  • Google translate 찰떡궁합을 자랑하다.
    Bragging about the perfect match.
  • Google translate 우리 둘은 딱 붙어서 떨어질 줄 모르는 찰떡궁합 커플이다.
    We're a tight-knit couple.
  • Google translate 김 씨 부부는 주위의 모든 사람들이 천생연분, 찰떡궁합이라고 할 정도로 사이가 좋다.
    Mr. and mrs. kim are so close that everyone around them says they are meant for each other.
  • Google translate 지수랑 민준이 잘 살고 있나?
    How's jisoo and minjun doing?
    Google translate 둘이 아주 찰떡궁합인데 잘 살겠지, 뭐.
    You two are a perfect match. you'll make a good living.

찰떡궁합: perfect match,,couple en parfaite harmonie,pareja perfecta,تناسب كامل، انسجام مثاليّ,таарамжтай,sự đẹp đôi như đôi sam, sự đẹp đôi,การสมพงศ์กัน, การเข้ากันได้ดี,,идеальная пара,天作之合,天生一对,

2. (속된 말로) 서로 마음이 잘 맞아 아주 친하게 지내는 관계.

2. SỰ TÂM ĐẦU Ý HỢP: (cách nói thông tục) Quan hệ qua lại rất thân thiết do rất hợp ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찰떡궁합 단짝.
    Perfect match.
  • Google translate 찰떡궁합 친구.
    A perfect match.
  • Google translate 찰떡궁합이 되다.
    Perfect match.
  • Google translate 찰떡궁합을 과시하다.
    Show off the perfect match.
  • Google translate 찰떡궁합을 이루다.
    Perfect match.
  • Google translate 한때는 찰떡궁합을 과시하던 두 사람은 일 문제로 싸우고 난 뒤로는 원수 사이가 됐다.
    The two, who once showed off their perfect chemistry, became enemies after fighting over work.
  • Google translate 회사 내에서 찰떡궁합으로 통하는 두 사람은 일을 할 때 서로의 장점을 살려 최대의 효과를 냈다.
    The two people, who lead to a perfect match within the company, took advantage of each other's strengths when they worked to achieve maximum effect.
  • Google translate 너희 둘은 어쩜 그렇게 죽이 잘 맞니?
    How do you two get along so well?
    Google translate 저희 찰떡궁합이잖아요.
    We're a perfect match.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찰떡궁합 (찰떡꿍합) 찰떡궁합이 (찰떡꿍하비) 찰떡궁합도 (찰떡꿍합또) 찰떡궁합만 (찰떡꿍함만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8)