🌟 보복 (報復)

  Danh từ  

1. 남에게 해를 입은 것에 대한 복수로 상대방에게도 그만큼의 해를 입힘.

1. SỰ BÁO THÙ, SỰ PHỤC THÙ, SỰ TRẢ THÙ: Việc gây hại y chang đối với kẻ đã gây hại cho mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군사 보복.
    Military retaliation.
  • Google translate 정치적 보복.
    Political retribution.
  • Google translate 보복 공격.
    Revenge attack.
  • Google translate 보복 조치.
    Retaliatory measures.
  • Google translate 보복을 가하다.
    Inflict retaliation.
  • Google translate 보복을 당하다.
    Be retaliated.
  • Google translate 보복을 받다.
    Receive reprisals.
  • Google translate 보복을 하다.
    Revenge.
  • Google translate 보복에 나서다.
    Take revenge.
  • Google translate 나는 도둑이 물건을 훔치는 것을 보았지만 보복이 두려워 신고하지 않았다
    I saw a thief stealing things, but i didn't report it for fear of retaliation.
  • Google translate 나는 승규의 비밀을 다른 사람들에게 말하고 다녔다가 승규에게 보복을 당했다.
    I was retaliated by seung-gyu for telling others his secret.
  • Google translate 친구가 내 그림을 망쳐서 나도 똑같이 친구의 그림에 낙서를 해 보복을 해 주었다.
    My friend ruined my painting, so i also scribbled on my friend's painting and retaliated.
  • Google translate 왜 만날 걔한테 당하고만 있어?
    Why are you just being beaten by the guy you're meeting?
    Google translate 보복을 한다고 해서 뭐가 달라지겠니?
    What difference would retaliation make?
Từ đồng nghĩa 앙갚음: 남에게 해를 입은 것에 대한 복수로 상대방에게도 그만큼의 해를 입힘.

보복: revenge; retaliation,ほうふく【報復】。しかえし【仕返し】,vengeance, revanche, représailles, rétorsion,venganza,انتقام، ثأْر,хариу арга хэмжээ, өшөө авалт,sự báo thù, sự phục thù, sự trả thù,การแก้แค้น, การล้างแค้น,pembalasan dendam,возмездие; отмщение; месть; реванш; отплата, расплата,报仇,报复,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보복 (보ː복) 보복이 (보ː보기 ) 보복도 (보ː복또) 보복만 (보ː봉만)
📚 Từ phái sinh: 보복하다(報復하다): 남에게 해를 입은 것에 대한 복수로 상대방에게도 그만큼의 해를 입히…
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 보복 (報復) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28)