🌟 불복하다 (不服 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불복하다 (
불보카다
)
🗣️ 불복하다 (不服 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 판결에 불복하다. [판결 (判決)]
🌷 ㅂㅂㅎㄷ: Initial sound 불복하다
-
ㅂㅂㅎㄷ (
빈번하다
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần. -
ㅂㅂㅎㄷ (
분분하다
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
• Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)