🌟 불복종하다 (不服從 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불복종하다 (
불복쫑하다
)
📚 Từ phái sinh: • 불복종(不服從): 다른 사람의 명령이나 의견에 따르지 않음.
🌷 ㅂㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 불복종하다
-
ㅂㅂㅈㅎㄷ (
불복종하다
)
: 다른 사람의 명령이나 의견에 따르지 않다.
Động từ
🌏 KHÔNG PHỤC TÙNG, KHÔNG TUÂN THEO: Không theo mệnh lệnh hay ý kiến của người khác.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)