🌟 불복종하다 (不服從 하다)

Động từ  

1. 다른 사람의 명령이나 의견에 따르지 않다.

1. KHÔNG PHỤC TÙNG, KHÔNG TUÂN THEO: Không theo mệnh lệnh hay ý kiến của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불복종하는 군인.
    Disobeying soldier.
  • Google translate 명령에 불복종하다.
    Disobey orders.
  • Google translate 제도에 불복종하다.
    Disobey the system.
  • Google translate 권력자에게 불복종하다.
    Disobey the powerful.
  • Google translate 상사에게 불복종하다.
    Disobey one's boss.
  • Google translate 박 소위는 상관의 명령에 불복종한 죄로 징계를 받았다.
    Lieutenant park was disciplined for disobedience to his superior's orders.
  • Google translate 반항기로 똘똘 뭉친 민준이는 선생님의 말씀에는 무조건 불복종했다.
    Min-joon, who was united in a rebellious spirit, unconditionally disobeyed the teacher's words.
  • Google translate 민간인을 죽이라는 명령에는 따를 수가 없네.
    I can't follow orders to kill civilians.
    Google translate 만약 불복종하면 자네가 총살을 당할 거야.
    If you disobey, you'll be shot.
Từ đồng nghĩa 불복하다(不服하다): 명령이나 결정에 따르지 않다.

불복종하다: disobey,ふふくじゅうする【不服従する】。さからう【逆らう】,désobéir,desobedecer, indisciplinarse, insubordinarse, oponerse, resistirse,يعصي,дуулгаваргүй,không phục tùng, không tuân theo,ฝ่าฝืน, ไม่เชื่อฟัง, ไม่ปฏิบัติตาม, ไม่ทำตาม, ต่อต้าน,membangkang, menentang, menyanggah,не повиноваться; не подчиняться; ослушиваться,不服从,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불복종하다 (불복쫑하다)
📚 Từ phái sinh: 불복종(不服從): 다른 사람의 명령이나 의견에 따르지 않음.

💕Start 불복종하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)