🌟 불복종 (不服從)

Danh từ  

1. 다른 사람의 명령이나 의견에 따르지 않음.

1. SỰ KHÔNG TUÂN THEO: Sự không tuân theo mệnh lệnh hay ý kiến của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불복종 운동.
    An disobedience movement.
  • Google translate 불복종 정신.
    A spirit of disobedience.
  • Google translate 불복종 투쟁.
    An insubordinate struggle.
  • Google translate 불복종을 처벌하다.
    Punish disobedience.
  • Google translate 불복종을 하다.
    Disobey.
  • Google translate 부모님의 심한 억압은 오히려 내게 불복종을 불러일으켰다.
    The severe suppression of my parents rather aroused my disobedience.
  • Google translate 인도에서는 간디를 중심으로 비폭력과 불복종의 민족 운동이 전개되었다.
    In india, a national movement of nonviolence and disobedience was carried out around gandhi.
  • Google translate 죄송하지만 그 말씀은 따를 수가 없습니다.
    I'm afraid i can't abide by that.
    Google translate 지금 내 명령에 불복종을 하겠다는 건가?
    Are you trying to disobey my orders?

불복종: disobedience,ふふくじゅう【不服従】,désobéissance,desobediencia, insubordinación,عصيان,хүний эрхэнд ордоггүй зан,sự không tuân theo,การฝ่าฝืน, การไม่เชื่อฟัง, การไม่ปฏิบัติตาม, การไม่ทำตาม, การต่อต้าน,pembangkangan, penentangan, penyanggahan,неподчинение; непокорность; ослушание,不服从,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불복종 (불복쫑)
📚 Từ phái sinh: 불복종하다(不服從하다): 다른 사람의 명령이나 의견에 따르지 않다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59)