🌷 Initial sound: ㅂㅂㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 9 ALL : 12
•
반바지
(半 바지)
:
길이가 무릎 위나 무릎 정도까지 내려오는 짧은 바지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẦN SOỌC, QUẦN ĐÙI, QUẦN LỬNG: Quần ngắn có chiều dài phủ trên đầu gối hoặc đến ngang đầu gối.
•
부분적
(部分的)
:
전체 중 한 부분에만 관련되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BỘ PHẬN: Chỉ liên quan đến một bộ phận trong toàn thể.
•
부분적
(部分的)
:
전체 중 한 부분에만 관련되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH BỘ PHẬN: Việc chỉ liên quan đến một bộ phận trong toàn thể.
•
부반장
(副班長)
:
학급, 부서 등의 반에서 반장을 도와 반의 일을 맡아보는 직위. 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 LỚP PHÓ, PHÓ BAN: Chức vụ giúp đỡ lớp trưởng (trưởng ban) và đảm trách công việc ở lớp (ban) của cấp học, phòng ban. Hoặc người như vậy.
•
범법자
(犯法者)
:
법을 어긴 사람.
Danh từ
🌏 KẺ PHẠM PHÁP: Người làm trái luật.
•
배반자
(背反者)
:
사람들과의 관계에서 지켜야 할 믿음과 의리에 어긋나게 행동한 사람.
Danh từ
🌏 KẺ PHẢN BỘI: Người hành động trái ngược với niềm tin và lòng trung nghĩa đáng lẽ phải giữ trong quan hệ với con người.
•
바보짓
:
어리석고 못나게 구는 행동.
Danh từ
🌏 HÀNH ĐỘNG NGỐC NGHẾCH, HÀNH VI DẠI KHỜ: Hành động ngu ngốc và đần độn.
•
불법적
(不法的)
:
법에 어긋나는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT PHI PHÁP, TÍNH CHẤT BẤT HỢP PHÁP, TÍNH CHẤT BẤT CHÍNH: Điều trái với pháp luật.
•
방부제
(防腐劑)
:
미생물의 활동을 막아 음식이나 화장품, 약품 등이 썩지 않게 하는 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT BẢO QUẢN: Chất ngăn chặn hoạt động của vi sinh vật để thức ăn hay hóa mỹ phẩm, dược phẩm không bị thiu hỏng.
•
백부장
(伯父丈)
:
(높이는 말로) 다른 사람의 큰아버지.
Danh từ
🌏 BAEKBUJANG; BÁC: (cách nói kính trọng) Bác của người khác.
•
불법적
(不法的)
:
법에 어긋나는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHI PHÁP, MANG TÍNH BẤT HỢP PHÁP: Trái pháp luật.
•
불복종
(不服從)
:
다른 사람의 명령이나 의견에 따르지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TUÂN THEO: Sự không tuân theo mệnh lệnh hay ý kiến của người khác.
• Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36)