🌟 부분적 (部分的)

☆☆   Định từ  

1. 전체 중 한 부분에만 관련되는.

1. MANG TÍNH BỘ PHẬN: Chỉ liên quan đến một bộ phận trong toàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부분적 기능.
    Partial function.
  • Google translate 부분적 반영.
    Partial reflection.
  • Google translate 부분적 차이.
    Partial differences.
  • Google translate 부분적 평가.
    Partial assessment.
  • Google translate 부분적 현상.
    Partial phenomena.
  • Google translate 현재의 경제 위기는 경제 분야만의 부분적 문제가 아니라 나라 전체의 문제로 보아야 한다.
    The present economic crisis should be seen as a problem for the whole country, not just a partial problem for the economic sector alone.
  • Google translate 정부의 이번 부동산 정책은 전세 문제에만 부분적 효과가 있을 뿐 근본적인 해결책은 아니다.
    The government's latest real estate policy only has a partial effect on the charter issue, not a fundamental solution.
  • Google translate 무너진 담장을 다시 세우려면 비용이 많이 들겠죠?
    It would be expensive to rebuild the collapsed fence, right?
    Google translate 전체를 다 허물고 다시 세우지 마시고 부분적 수리를 하시는 게 더 저렴합니다.
    It's cheaper to do partial repairs without tearing down the whole thing and rebuilding it.

부분적: partial,ぶぶんてき【部分的】,(dét.) partiel,parcial,جزء,хэсэгчилсэн,mang tính bộ phận,ที่เป็นส่วนหนึ่ง, ที่เป็นบางส่วน,sebagian, parsial,частичный,部分的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부분적 (부분적)
📚 Từ phái sinh: 부분(部分): 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하…
📚 thể loại: số lượng  


🗣️ 부분적 (部分的) @ Giải nghĩa

🗣️ 부분적 (部分的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101)