🌟 부분적 (部分的)

☆☆   Định từ  

1. 전체 중 한 부분에만 관련되는.

1. MANG TÍNH BỘ PHẬN: Chỉ liên quan đến một bộ phận trong toàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부분적 기능.
    Partial function.
  • 부분적 반영.
    Partial reflection.
  • 부분적 차이.
    Partial differences.
  • 부분적 평가.
    Partial assessment.
  • 부분적 현상.
    Partial phenomena.
  • 현재의 경제 위기는 경제 분야만의 부분적 문제가 아니라 나라 전체의 문제로 보아야 한다.
    The present economic crisis should be seen as a problem for the whole country, not just a partial problem for the economic sector alone.
  • 정부의 이번 부동산 정책은 전세 문제에만 부분적 효과가 있을 뿐 근본적인 해결책은 아니다.
    The government's latest real estate policy only has a partial effect on the charter issue, not a fundamental solution.
  • 무너진 담장을 다시 세우려면 비용이 많이 들겠죠?
    It would be expensive to rebuild the collapsed fence, right?
    전체를 다 허물고 다시 세우지 마시고 부분적 수리를 하시는 게 더 저렴합니다.
    It's cheaper to do partial repairs without tearing down the whole thing and rebuilding it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부분적 (부분적)
📚 Từ phái sinh: 부분(部分): 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하…
📚 thể loại: số lượng  


🗣️ 부분적 (部分的) @ Giải nghĩa

🗣️ 부분적 (部分的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15)